Nhôm Billet nào tốt? Phân loại 4 dòng phổ biến và đánh giá
Nhôm Billet là hợp kim được sử dụng phổ trong các ngành công nghiệp, xây dựng, điện tử,… Tuy nhiên, mỗi loại nhôm Billet sẽ có những đặc tính riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Vậy nhôm Billet nào tốt? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về các loại nhôm Billet, từ đó tìm ra sản phẩm nào phù hợp với ứng dụng và sản xuất. Cùng theo dõi ngay bạn nhé!
1. Giới thiệu chung về nhôm Billet
Nhôm Billet là sản phẩm được xử lý nhiệt và pha trộn hợp kim sao cho phù hợp nhất để tạo ra nhôm định hình được sử dụng trong ngành kiến trúc như khung cửa sổ, khung cửa đi, tấm lợp, vách mặt dựng,… Vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu được các điều kiện khắc nghiệt, đồng thời là một vật liệu nhẹ và dễ gia công.
2. Phân loại 4 dòng nhôm Billet hiện nay
Hiện nay trên thị trường có 4 dòng nhôm Billet phổ biến bao gồm A6061, A6063, A6005A và Series 7000. Cùng tham khảo bảng so sánh tổng quan về một số tính chất của nhôm Billet ngay sau đây nhé!
Đặc tính | A6061 | A6063 | A6005A | Series 7000 |
Thành phần hợp kim |
|
|
|
|
Độ cứng ( Thang đo Brinell) | 60 – 95 HB | 53 – 90 HB | 53 – 90 HB | 150 – 190 HB |
Độ bền kéo | 276 – 310 MPa | 276 – 310 MPa | 160 – 200 MPa | 160 – 200 MPa |
Dẻo dai | 10 – 18,5% | 12 – 20% | 8 – 12% | 8 – 12% |
Độ mài mòn (Theo tiêu chuẩn ASTM G65) | Khoảng 5,7 – 11,5 mm³ | Khoảng 4,5 – 8,5 mm³ | khoảng 3,5 – 6,5 mm³ | khoảng 1 – 2 mm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 580-650°C | 520-635°C | 580-640°C | 580-640°C |
2.1. Nhôm Billet A6061
Do cùng thuộc Series 6000, nên nhôm Billet A6063 và A6061 có thành phần hợp kim khá tương đồng nhau. Ngoại trừ nguyên tố nhôm là thành phần chính, lượng Magie, Silic chiếm phần lớn so với các nguyên tố khác. Hợp kim A6061 chứa hàm lượng Silic, Đồng, Magie và Crom nhỉnh hơn so với A6063. Dẫn đến, nhôm Billet A6061 có các đặc tính và ứng dụng khác biệt, cụ thể như sau:
- Đặc tính: Phôi nhôm đúc 6061 là loại phôi nhôm phổ biến nhất và có đặc tính dễ gia công và cơ tính tốt. Vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, cùng với độ dẻo cao, độ bền kéo trung bình và độ cứng thấp.
- Ứng dụng: Phôi nhôm đúc 6061 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm ngành hàng không, ô tô, xe đạp, dụng cụ y tế, sản xuất điện tử và sản xuất thiết bị.
2.2. Nhôm Billet A6063
Sản phẩm được đùn ép từ Billet A6063 có bề mặt nhẵn mịn và dễ dàng xử lý bằng các phương pháp như sơn phủ tĩnh điện hay anode hóa. Ngoài ra, sản phẩm này còn có đặc tính và ứng dụng như sau:
- Đặc tính: Nhôm Billet A6063 có đặc tính cơ học và vật lý tốt, độ bền cao, độ cứng tốt, khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và chịu được tác động va đập.
- Ứng dụng: Nhôm Billet A6063 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao như khung nhôm cho xe đạp, thiết bị điện tử, các bộ phận máy móc, …
2.3. Nhôm Billet A6005
Hợp kim nhôm A6005 có hàm lượng Mangan và Crom tương đối cao so với các chủng loại hợp kim khác. Do đó, đặc tính và ứng dụng của hợp kim này cũng có nhiều khác biệt:
- Đặc tính: Nhôm Billet A6065 có đặc tính cơ học và vật lý tốt, độ bền cao, độ cứng tốt, khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và chịu được tác động va đập.
- Ứng dụng: Nhôm Billet A6065 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận đòi hỏi độ chính xác cao như khung nhôm cho xe đạp, thiết bị điện tử, các bộ phận máy móc,…Ngoài ra, Billet Dinostar A6005A thường được lựa chọn để đùn ép các sản phẩm nhôm sử dụng trong ngành công nghiệp vận tải và xây dựng.
2.4 Nhôm Billet Series 7000
Các hợp kim nhôm thuộc series 7000 có hàm lượng kẽm chiếm phần lớn so với các nguyên tố khác, không tính kim loại nhôm. Do đó, hợp kim này thường có đặc tính và ứng dụng như sau:
- Đặc tính: Nhôm Billet Series 7000 có đặc tính cơ học và cơ khí tốt, độ bền kéo cao, độ cứng tốt, khả năng chống mài mòn tốt, đồng thời cũng có khả năng chịu được tác động và va đập mạnh.
- Ứng dụng: Nhôm Billet Series 7000 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận đòi hỏi tính chất cơ học và kỹ thuật cao như sản xuất các bộ phận máy bay, tàu vũ trụ, xe tăng và vũ khí quân sự, các bộ phận xe đạp địa hình, các bộ phận thể thao.
3. Đánh giá các dòng nhôm Billet
Việc đánh giá các loại nhôm Billet dựa trên đặc tính kỹ thuật như độ cứng, độ bền kéo, dẻo dai, độ mài mòn và nhiệt độ nóng chảy sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất, độ bền của sản phẩm khi sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Độ cứng | Độ bền kéo | Dẻo dai | Độ mài mòn | Nhiệt độ nóng chảy | |
A6061 | Cao | Cao | Trung bình | Trung bình | Cao |
A6063 | Trung bình | Trung bình | Cao | Trung bình | Cao |
A6005A | Trung bình | Cao | Cao | Cao | Cao |
Series 7000 | Cao | Cao | Trung bình | Cao | Cao |
Từ bảng đánh giá trên, nhôm Billet A6061 và Series 7000 được đánh giá là có độ cứng và độ bền kéo cao hơn so với các loại còn lại, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao, như các khung cửa sổ và cửa ra vào, vách ngăn, tấm lợp, vách mặt dựng, đồ gia dụng và các ứng dụng công nghiệp khác.
Trong khi đó, A6063 và A6005A có độ dẻo dai và độ mài mòn tốt hơn nên sẽ phù hợp với các ứng dụng của ngành hàng không vũ trụ, xây dựng, giao thông vận tải,… Còn về nhiệt độ nóng chảy thì các loại nhôm Billet trên đều có nhiệt độ nóng chảy cao, do đó, thích hợp với các ứng dụng có yêu cầu về độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, như trong sản xuất thiết bị đun nấu, sản xuất đồ gia dụng, máy móc công nghiệp, và trong lĩnh vực hàng không vũ trụ.
Hy vọng bài viết trên có thể giúp quý khách hàng giải đáp được thắc mắc nhôm Billet nào tốt. Qua phân tích có thể thấy rằng các loại nhôm Billet đều tốt, đều có những ưu điểm vượt trội riêng. Do đó, nhôm Billet tốt nhất sẽ là sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng nhất.
Nhôm Dinostar là đơn vị cung cấp nhôm Billet với quy mô lớn nhất hiện nay trên thị trường, với đa dạng chủng loại. Cùng với quy trình sản xuất tiêu chuẩn trên hệ thống dây chuyền công nghệ tối tân, nhà máy Nhôm Dinostar còn được trang bị hệ thống quản lý chất lượng và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, đảm bảo đem đến sản phẩm nhôm Billet tốt nhất cho người dùng.
Nếu có thắc mắc cần tư vấn, đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới bạn nhé!
Thông tin liên hệ:
TRỤ SỞ CHÍNH:
- 118 Nguyễn Du – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Tel: 024. 3941. 3818 – Fax: 024. 3941. 3819
CHI NHÁNH TP. HỒ CHÍ MINH:
- 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh
- Tel: 028. 3514. 4769 – Fax: 028. 3514. 4739
NHÀ MÁY: Đường A4 – Khu A – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên
Tìm hiểu về: