Nhôm hệ có mấy màu và lưu ý khi chọn màu

Nhôm hệ có mấy màu và ứng dụng như thế nào cho phù hợp là băn khoăn của nhiều người. Hiện nay, nhôm hệ có 5 màu chủ đạo là màu trắng, màu xám, màu nâu cafe, màu đen, màu vân gỗ. Khi lựa chọn được màu nhôm phù hợp sẽ giúp không gian thêm ấn tượng, tinh tế. Hãy theo dõi bài viết sau để biết thêm về từng màu của nhôm hệ và có được sự lựa chọn tối ưu nhất.

1. Nhôm hệ màu trắng

Màu trắng là màu tượng trưng cho sự tinh tế, tao nhã và rất bền màu. Đã trải qua rất nhiều thập kỷ nhưng đây vẫn là màu sắc được ưa chuộng và sử dụng nhiều trong các màu của nhôm hệ.

  • Đặc điểm: Nhôm hệ màu trắng có đặc điểm sáng, trơn và nhẵn bóng. Vì vậy, chúng tạo nên sự trang trọng, tinh tế và rất phù hợp với người dùng yêu thích sự tao nhã, nền nã.
  • Ưu điểm: Là một trong những màu cơ bản, dễ dàng kết hợp với các màu sắc khác để tạo nên sự hài hòa với không gian xung quanh. Ngoài ra, nhôm hệ màu trắng không sợ lỗi mốt theo thời gian.
  • Nhược điểm: Vì là màu trắng sáng nên nhôm màu này dễ bị lộ vết bám bẩn. Bạn cần phải thường xuyên vệ sinh sạch sẽ để đảm bảo tính thẩm mỹ cho cửa nhôm/khung nhôm màu trắng.
  • Ứng dụng phù hợp: Là gam màu sáng, mang lại sự thuần khiết, tao nhã nên nhôm hệ màu trắng phù hợp để làm cửa thông phòng, cửa ra ban công. Điều này nhằm tạo độ thoáng cho không gian và làm nổi bật sự tinh tế của công trình.
Nhôm hệ màu trắng là sự lựa chọn lý tưởng cho cửa ban công
Nhôm hệ màu trắng là sự lựa chọn lý tưởng cho cửa ban công, cửa thông phòng nhằm tạo độ thoáng cho không gian

Trước tiên nếu chưa hiểu rõ nhôm hệ là gì thì hãy xem ngay bài viết này Nhôm hệ là gì? Sự khác nhau giữa nhôm hệ và nhôm thường 

2. Nhôm hệ màu xám

Nếu bạn thích một gam màu trung tính không quá sáng và cũng không quá tối thì nhôm hệ màu xám là sự lựa chọn hoàn hảo. Các bạn có biết nhôm hệ có mấy màu dành cho cửa nhôm, khung nhôm không? Thật ra màu xám được coi là gam màu được ưa chuộng nhất khi sử dụng trong các thiết kế cửa/khung nhôm.

  • Đặc điểm: Nhôm hệ màu xám là gam màu được kết hợp giữa 2 gam nóng và lạnh. Chúng mang lại sự trầm tính nhưng không hề đơn điệu mà vẫn vô cùng nổi bật.
  • Ưu điểm: Nhôm hệ màu xám mang lại sự sang trọng, phù hợp với không gian trầm ấm, tinh tế. Với gam màu này, người dùng sẽ hạn chế được nỗi lo lộ vết bẩn hay các vết xước nhỏ. Ngoài ra, nhôm hệ màu xám còn dễ dàng vệ sinh, lau chùi.
  • Nhược điểm: Đây là một trong những gam màu trung tính, khá dễ phối hợp và được ưa chuộng. Tuy nhiên, bạn cũng nên khéo léo khi lựa chọn nội thất, màu sơn để kết hợp với nhôm màu xám đạt được sự tinh tế, hài hòa cao.
  • Ứng dụng phù hợp: Là gam màu trung tính, mang đến cho ngôi nhà cảm giác an toàn, vững chãi nhưng không kém phần thẩm mỹ, sang trọng nên nhôm hệ màu xám được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Cửa nhôm màu xám ghi có thể được sử dụng làm cửa đi chính, cửa thông phòng, cửa phòng ngủ, cửa ban công hay cửa sổ,…

3. Nhôm hệ màu nâu cafe

Đây là màu sắc được yêu thích trong top danh sách màu của cửa nhôm hệ. Đặc biệt, nhôm hệ màu nâu cafe là sự lựa chọn lý tưởng của các tín đồ theo phong cách vintage, ấm áp, trầm tính.

  • Đặc điểm: Các loại cửa nhôm hệ màu nâu cafe có độ nhám trên bề mặt, tạo ra điểm nhấn riêng cho mỗi không gian. Đây cũng là gam màu trung tính, không quá sáng cũng không quá tối nên được lựa chọn nhiều khi sử dụng làm cửa nhôm.
  • Ưu điểm: Nhôm hệ màu nâu cafe mang đến màu sắc cổ điển tạo sự sang trọng, trang nhã, quý phái. Từ đó, làm nổi bật không gian mà cửa nhôm màu cafe hiện diện. Ngoài ra, gam màu không quá sặc sỡ này sẽ giúp bạn an tâm vì không sợ bị lộ bụi bẩn khi sử dụng.
  • Nhược điểm: Nhôm hệ màu nâu cafe khá dễ phối hợp với nội thất hay màu sơn. Tuy nhiên, cũng cần khéo léo kết hợp để không gian trông sang trọng và nổi bật, tránh bị tối hay chìm so với tổng thể.
  • Ứng dụng phù hợp: Nhôm hệ màu cafe phù hợp làm cửa phòng ngủ, cửa ban công, cửa các quán cafe… tạo nên sự thoải mái, sang trọng và cảm giác an nhiên cho mọi người.
Nhôm hệ màu nâu cafe làm cửa tạo nên sự thoải mái
Nhôm hệ màu nâu cafe làm cửa tạo nên sự thoải mái và cảm giác an nhiên cho mọi người

4. Nhôm hệ màu đen

Bên cạnh gam màu trắng bền màu và không lỗi mốt thì nhôm hệ màu đen cũng không bao giờ lo “thất thế”. Chính vì vậy, nhôm hệ màu đen vẫn được nhiều người sử dụng để tạo nên sự độc đáo, mới lạ cho không gian.

  • Đặc điểm: Nhôm hệ màu đen là gam màu tối nhất trong các màu của nhôm hệ, nhưng không vì thế mà màu sắc này trở nên kém hấp dẫn. Màu đen là màu sắc cơ bản, có độ nhám bề mặt, dễ dàng làm nổi bật tổng thể không gian.
  • Ưu điểm: Với đặc trưng là gam màu tối, nhôm hệ màu đen dễ tạo điểm nhấn, điểm mới lạ cho không gian. Nếu các gam màu của nội thất xung quanh không gian là các màu sáng thì cửa nhôm hệ màu đen sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo để cân bằng tổng thể và tạo sự sang trọng, nổi bật phong cách riêng của gia chủ.
  • Nhược điểm: Màu đen dễ bị lộ vết xước. Vì vậy, bạn không nên đặt cửa nhôm màu đen gần các vật sắc, nhọn.
  • Ứng dụng phù hợp: Nhôm hệ gam màu đen rất thích hợp để làm khung cửa ra vào, cửa thông phòng, cửa sổ… giúp cho không gian trở nên sang trọng, tối giản nhưng vẫn nổi bật.

5. Nhôm hệ màu vân gỗ

Kể từ khi ra mắt, nhôm hệ màu vân gỗ đã vô cùng được yêu thích. Đặc biệt là với các tín đồ thích sử dụng gỗ cho không gian nội thất.

Nhôm hệ màu vân gỗ sẽ khắc phục được những nhược điểm của cửa gỗ về độ kín khít, cong vênh, biến dạng, mối mọt. Đồng thời, nhôm hệ vân gỗ vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ, sự sang trọng và ấm áp của nội thất gỗ và tối ưu được bài toán chi phí.

  • Đặc điểm: Nhôm hệ màu vân gỗ được tạo ra do sự kết hợp giữa nhiều gam màu và có thiết kế đường nét giống như các vân gỗ thật. Bề mặt của nhôm hệ màu này khá nhẵn, tạo cảm giác chân thật như sờ vào gỗ.
  • Ưu điểm: Là một trong những màu sắc “hot” nhất hiện nay, mang lại sự mới lạ, tinh tế và sang trọng cho không gian. Bên cạnh đó, việc sử dụng nhôm hệ màu vân gỗ thay thế cửa gỗ sẽ đảm bảo tính kinh tế và bảo vệ môi trường hơn.
  • Nhược điểm: Giá thành nhôm hệ màu vân gỗ cao hơn các nhôm hệ màu khác.
  • Ứng dụng phù hợp: Phù hợp với những không gian cổ điển, sang trọng. Nhôm hệ màu vân gỗ rất thích hợp để làm cửa chính, cửa ban công nhằm tạo nên sự tinh tế, đẳng cấp. Ngoài ra, cửa phòng ngủ, phòng đọc sách,… được làm từ nhôm màu vân gỗ còn tạo sự dễ chịu, thư thái cho các thành viên trong gia đình.
Cửa nhôm vân gỗ ấn tượng
Cửa nhôm vân gỗ ấn tượng và đẳng cấp với giá thành tối ưu nhất

Xem ngay: Nhôm hệ dày bao nhiêu và ứng dụng phù hợp với từng hệ nhôm

6. Lưu ý khi chọn màu nhôm hệ

Qua phần phân tích phía trên chúng ta cũng đã nắm được nhôm hệ có mấy màu và để lựa chọn màu nhôm hệ khi làm cửa nhôm là vô cùng quan trọng để tạo nên một không gian nội thất đồng bộ và hài hòa. Bạn hãy ghi nhớ những lưu ý sau đây khi chọn màu nhôm hệ để có được lựa chọn tối ưu nhất.

  • Cần chọn màu nhôm phù hợp với tổng thể không gian: Điều này sẽ tạo nên sự đồng điệu và hài hòa cho không gian nội thất/ngoại thất của bạn. Ví dụ: Nếu bạn yêu thích phong cách cổ điển thì nhôm hệ màu cafe, màu vân gỗ là sự lựa chọn hoàn hảo. Còn nếu bạn chuộng sự tinh tế, tao nhã, tối giản thì nhôm hệ màu trắng hay đen, xám lại nên được ưu tiên lựa chọn.
  • Chọn màu thích hợp với vị trí: Khi lựa chọn màu cửa nhôm bạn cũng cần quan tâm tới vị trí đặt cửa. Ví dụ: phòng bếp, phòng vệ sinh nên chọn màu  màu xám, màu cafe nhằm tránh để lộ vết bẩn. Còn những không gian cần ấm áp tĩnh lặng thì màu vân gỗ, màu cafe là lựa chọn phù hợp.
  • Chọn màu theo sở thích: Ngoài chọn màu theo tổng thể không gian hay vị trí thì bạn cũng nên quan tâm lựa chọn màu theo sở thích của bản thân. Lý do bởi không gian nhà ở, nơi làm việc… là để tạo nên phong cách của bản thân. Đồng thời, khi thích thú với gam màu đó thì bạn sẽ yêu thích không gian của mình và tạo nên cảm xúc tích cực để nghỉ ngơi hay làm việc.
Cửa nhôm hệ vân gỗ được nhiều người yêu thích
Cửa nhôm hệ vân gỗ được nhiều người yêu thích lựa chọn nhằm tạo cảm giác thư thái, an nhiên

Như vậy, nhôm hệ có mấy màu đã được giải đáp qua bài viết trên. Hy vọng với thông tin về 5 gam màu nhôm hệ phổ biến đã giúp bạn lựa chọn được loại phù hợp để làm cửa nhôm. Từ đó, tạo nên sự thu hút, đẳng cấp của không gian cũng như thể hiện phong cách riêng của mình.

Để được tư vấn thêm về lựa chọn màu cửa nhôm hệ, bạn vui lòng liên hệ với Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp theo thông tin dưới đây:

Trụ sở chính:

  • 35 Hai Bà Trưng – Hoàn Kiếm -Hà Nội.
  • Tel: 024 3942 7991 – Fax: 024 3218 1304

Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:

  • 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.
  • Tel: 028. 3514. 4769 – Fax: 028. 3514. 4739.

Nhà máy Nhôm Dinostar: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.

Có thể bạn chưa biết:

Tìm hiểu chi tiết nhôm hệ mặt dựng 65 ở mọi công trình hiện nay

Nhôm hệ mặt dựng 65 được ứng dụng phổ biến thay thế hệ thống tường truyền thống trong mọi công trình dù lớn hay nhỏ. Loại nhôm này sở hữu vẻ đẹp bắt mắt, lối thiết kế sang trọng giúp công trình kiến trúc gia tăng tính thẩm mỹ khá cao. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm, đặc điểm, cấu tạo, ứng dụng… của nhôm hệ mặt dựng 65.

1. Nhôm hệ mặt dựng 65 là gì?

Nhôm hệ mặt dựng 65 là loại nhôm sử dụng ở các công trình vách kính khổ lớn được kết nối đan xen nhau bởi thanh nhôm profile có bản rộng 65mm. Nhằm phân biệt các loại nhôm hệ mặt dựng nên người ta gọi tên chúng theo bản rộng của thanh nhôm đố đứng chính.

Nhôm hệ mặt dựng có đa dạng kích thước như 90, 110, 120, 150,… kết hợp với khổ kính lớn để tạo ra những thành phẩm vách dựng nhiều kiểu dáng khác nhau như: gấp khúc, lượn sóng, uốn cong, nẹp ngang, nẹp dọc,…

Nhôm hệ mặt dựng được ứng dụng khá phổ biến
Nhôm hệ mặt dựng được ứng dụng khá phổ biến ở các công trình hiện nay

Tìm hiểu chi tiết: Nhôm hệ là gì? Sự khác nhau giữa nhôm hệ và nhôm thường

2. Đặc điểm của nhôm hệ mặt dựng 65

Cuộc sống hiện đại được tô điểm bởi nhiều công trình tòa cao ốc đồ sộ, nguy nga giữa lòng thành phố được tạo nên từ nguyên liệu nhôm hệ mặt dựng. Nhôm hệ mặt dựng 65 được sử dụng phổ biến nhờ sở hữu 3 đặc điểm ấn tượng sau đây:

  • Nhôm hệ mặt dựng 65 có kết cấu đơn giản, thuận tiện trong sản xuất, thi công. Mỗi thanh nhôm được liên kết với các tấm kính chịu lực giúp dễ dàng lắp đặt tạo thành một không gian phẳng rộng lớn. Hơn nữa, các thanh đố ngang dọc ẩn bên trong sản phẩm đẹp mắt, tăng tính thẩm mỹ.
  • Kiểu dáng và màu sắc nhôm hệ mặt dựng 65 phong phú, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc. Tùy nhu cầu sử dụng, sở thích mà gia chủ có thể lựa chọn các loại cấu trúc vách ngăn ấn tượng như dạng lượn sóng, gấp khúc, uốn cong… Ngoài ra, loại nhôm này cũng có màu sắc phong phú để khách hàng lựa chọn.
  • Nhôm hệ mặt dựng 65 có độ bền cao: Điều này thể hiện ở chỗ nhôm hệ mặt dựng 65 có khả năng chịu lực tốt, mức độ cách âm, cách nhiệt cao, độ kín cao; giúp ngăn những tác động xấu từ bên ngoài ảnh hưởng đến nhiều người sống trong căn hộ, khu chung cư,… Đặc biệt, vách kính mặt dựng khung nhôm giúp tạo không gian thông thoáng, cho căn phòng tràn ngập ánh sáng tự nhiên.
Nhiều công trình nguy nga lộng lẫy được tạo nên từ nguyên liệu nhôm
Nhiều công trình nguy nga lộng lẫy được tạo nên từ nguyên liệu nhôm hệ mặt dựng 65

3. Ưu điểm của nhôm hệ mặt dựng 65

Nhờ có những ưu điểm đặc biệt sau đây mà nhôm hệ mặt dựng 65 ngày càng được nhiều chủ đầu tư lựa chọn để kiến tạo nên những công trình đẹp mắt thu hút mọi ánh nhìn.

  • Giúp tiết kiệm điện năng: Lớp ánh sáng tự nhiên dễ dàng len lỏi qua những đường gấp khúc, lượn sóng,… của vách kính rộng lớn bao phủ cả căn phòng. Theo đó, người sử dụng sẽ tiết kiệm được rất nhiều điện năng.
  • Độ bền cao, ngăn cản các tác động xấu từ bên ngoài: Cũng bởi sản phẩm được trang bị hệ thống chịu lực khá tốt cùng với kính cách âm và cách nhiệt nên gia chủ hoàn toàn an tâm và không cần lo lắng bị tác động xấu từ lực bên ngoài như mưa gió, bão giật mạnh,…
  • Tính thẩm mỹ cao: Nhìn từ xa, công trình được bao phủ một diện tích vách ngăn rộng lớn, hiện đại với màu sắc ấn tượng, thu hút.
  • Tải trọng nhẹ và độ bền cao: Điều này giúp lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng cho mọi công trình, từ văn phòng nhỏ cho đến các tòa nhà cao ốc dù lớn hay bé.
  • Thi công lắp ráp dễ dàng: Từng cấu kiện riêng lẻ được gia công tại nhà máy và sau đó sẽ được lắp ghép tại công trường, giúp đẩy nhanh tiến độ, đảm bảo chất lượng và độ chính xác của sản phẩm.
  • Vệ sinh và lau chùi dễ dàng: Các vách ngăn có nhiều khe hổng nên gia chủ có thể dễ dàng vệ sinh và lau chùi thường xuyên.

4. Cấu tạo của nhôm hệ mặt dựng 65

Hệ mặt dựng 65 là một loại nhôm có cấu tạo vô cùng đặc biệt, chúng bao gồm các bộ phận cụ thể như sau:

  • Thanh nhôm profile:  Thanh nhôm là bản rộng 65mm đủ để liên kết các vách kính với nhiều kích thước khác nhau. Đặc biệt, màu sắc của chúng cũng vô cùng phong phú, thỏa mãn mọi kỳ vọng của khách hàng. Các màu sắc phổ biến hay sử dụng cho các công trình là màu trắng, ghi, nâu, ….
  • Kính: Bộ phận này vô cùng quan trọng vì liên quan đến khả năng chống ồn và chống va đập của mặt dựng. Thông thường, nhà sản xuất sẽ sử dụng kính cường lực, kính an toàn nhiều lớp, kính phản quang,… để tạo ra cảm giác an tâm cho gia chủ.
  • Phụ kiện: Cấu tạo phần phụ kiện thường bằng loại gioăng làm từ vật liệu EPDM, nhằm đảm bảo độ kín khít, bản mã, bulong, ốc vít chuyên dụng, spider,…
Nhôm hệ mặt dựng có cấu tạo vô cùng đặc biệt
Nhôm hệ mặt dựng có cấu tạo vô cùng đặc biệt để tạo ra nhiều kiểu dáng vách ngăn trong mỗi công trình

Xem ngay: Nhôm hệ dày bao nhiêu và ứng dụng phù hợp với từng hệ nhôm 

5. Phân loại nhôm hệ mặt dựng 65

Không chỉ có những ưu điểm nổi bật mà cách phân loại nhôm hệ mặt dựng 65 cũng rất độc đáo. Trong thực tế có 2 loại vách ngăn mặt dựng 65 mà bạn có thể nhầm lẫn khi lắp đặt đó là: Nhôm hệ mặt dựng 65 lộ đố và giấu đố.

  • Nhôm hệ mặt dựng 65 lộ đố: Cái tên đã biểu thị cho phần thanh đố nhôm, nẹp ngang, dọc đều được bố trí ra mặt tiền công trình. Sản phẩm này sẽ phù hợp nhất với lối kiến trúc hiện đại của công trình lớn như toà nhà cao ốc, biệt thự,… để tạo nên một mặt phẳng nhôm sang trọng và đẹp mắt.
  • Nhôm hệ mặt dựng 65 giấu đố: Thay vì lộ ra bên ngoài thì thanh mặt dựng giấu đố sẽ được sắp xếp xung quanh với mục đích đỡ lấy phần kính. . Hệ 65 giấu đố sẽ được gia công một phần ở nhà máy, dán kính hoàn thiện vào các khung và sau đó chuyển ra công trường lắp đặt đồng bộ hoàn chỉnh.

6. Ứng dụng của nhôm hệ mặt dựng 65

Vài năm về trước, chủ thầu xây dựng thường lựa chọn xi măng, gạch đá, gỗ,… đề phân chia các bề mặt của trung tâm thương mại, tòa nhà cao ốc hay chung cư. Tuy rất tiện lợi nhưng khá kín và không gian có phần bí bách, chật chội.

Nhôm hệ mặt dựng 65 ra đời để khắc phục điểm hạn chế đó. Ngày nay, loại nhôm này được ứng dụng khá rộng rãi để làm vách ngăn, , vách kính khổ lớn,.. trong các công trình lớn nhỏ; với yêu cầu khắt khe về độ dày, khả năng chịu gió, chịu lực, độ kín khít khi lắp đặt.

Thay vì bức tường xi măng dày cộp thì ngày nay, lớp vách ngăn được khoác lên mình chiếc áo mới với màu sắc hiện đại, kiểu dáng đặc sắc mang vẻ đẹp sang trọng. Từ đó, thổi hồn cho căn phòng thêm rộng rãi, đẹp mắt và đảm bảo tính an toàn.

Nhôm hệ mặt dựng tạo điểm nhấn ấn tượng
Nhôm hệ mặt dựng tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian mỗi công trình

7. Báo giá nhôm hệ mặt dựng 65

Trên thị trường hiện nay, có nhiều đơn vị sản xuất và cung cấp đa dạng sản phẩm nhôm hệ mặt dựng 65 kết hợp với các loại kính đi kèm. Tùy vào từng kích thước, màu sắc, phụ kiện và chất liệu kính, bạn sẽ nhận được các mức giá khác nhau. Mức giá này có thể thay đổi theo thời gian vì chúng chịu sự tác động của 5 yếu tố chính, cụ thể như sau:

  • Chi phí sản xuất: Để ra được một sản phẩm vách ngăn nhôm hệ 65 cần rất nhiều chi phí nguyên liệu đầu vào bao gồm thanh nhôm hệ 65, kính và phụ kiện đi kèm, tay nghề thợ thi công, máy móc áp dụng để sản xuất,… Chất lượng càng tốt thì chi phí ban đầu càng cao. Do đó, mức giá của nhôm hệ mặt dựng 65 sẽ bị ảnh hưởng theo.
  • Cung và cầu thị trường: Nhu cầu sử dụng nhôm hệ mặt dựng ngày càng cao nên giá thành sản phẩm theo đó tăng lên. Thường khách hàng có thu nhập cao sẽ chọn những sản phẩm nhôm có giá cao để đạt yêu cầu chất lượng.
  • Thương hiệu nhôm hệ: Thương hiệu càng nổi tiếng thì độ uy tín với người dùng càng đảm bảo, đồng nghĩa với việc mức giá luôn ở mức ổn định và dịch vụ chăm sóc cũng tốt hơn. Khách hàng chớ ham rẻ mà chọn những sản phẩm nhôm mặt dựng kém chất lượng,  “tiền mất tật mang”.
  • Kỹ thuật lắp đặt: Ở mỗi vị trí lắp đặt nhôm sẽ có mức giá khác nhau, vị trí càng khó giá càng cao. Bên cạnh đó, chi phí thuê đội ngũ chuyên nghiệp lắp đặt thường sẽ cao hơn nhân công tự lắp.
  • Kết cấu sản phẩm: Nhôm hệ mặt dựng sẽ có nhiều kết cấu khác nhau như hệ lộ đố, giấu đố, mặt phẳng hoặc gấp khúc,… với các màu sơn yêu cầu đang dạng. Nếu càng nhiều chi tiết nhỏ phức tạp thì giá thành càng cao.

8. Tại sao nên chọn nhôm hệ mặt dựng 65 tại Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp?

Nhôm hệ mặt dựng 65 tại Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp trước khi có mặt ngoài thị trường đã trải qua quá trình kiểm định nghiêm ngặt. Từ khâu lựa chọn nguyên liệu đầu vào cho đến quá trình sản xuất đều được kiểm định nghiêm ngặt bởi các chuyên gia có chuyên môn cao trong lĩnh vực sản xuất nhôm hệ. Đặc biệt, sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nhất đến từ Nhật Bản, CHLB Đức, Đài Loan,…

Nhà máy Nhôm Dinostar đã sản xuất các sản phẩm nhôm hệ chất lượng như nhôm hệ mặt dựng 65, nhôm hệ 55, nhôm hệ 87, nhôm hệ 93, nhôm hệ 95,… góp phần kiến tạo nên nhiều công trình trị giá “hàng triệu đô” của các tập đoàn lớn như Vingroup, BIM Group, Flamingo Holding, Tập đoàn Phenikaa,…

Nhôm Dinostar chất lượng cao
Nhôm Dinostar chất lượng cao kiến tạo nên những công trình tráng lệ

Với những ưu điểm như độ bền cao, kiểu dáng và màu sắc phong phú, thuận tiện trong sản xuất và thi công, nhôm hệ mặt dựng 65 ngày càng được ứng dụng nhiều trong mọi công trình. Để tìm hiểu chi tiết hơn về các sản phẩm nhôm, bạn hãy truy cập website https://ngocdiepdinostar.vn/. Nếu có nhu cầu tư vấn và mua nhôm hệ mặt dựng 65, bạn vui lòng liên hệ với Tập đoàn Ngọc Diệp theo thông tin dưới đây:

Trụ sở chính:

  • 35 Hai Bà Trưng – Hoàn Kiếm – Hà Nội.
  • Tel: 024 3942 7991 – Fax: 024 3218 1304

Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:

  • 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.

Nhà máy Nhôm Dinostar: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.

Có thể bạn chưa biết: Cửa nhôm hệ 4400 là gì? Tổng hợp những điều bạn nên biết về cửa nhôm hệ 4400

Nhôm hệ dày bao nhiêu và ứng dụng phù hợp với từng hệ nhôm

Nhôm hệ dày bao nhiêu? Thực chất không có độ dày chính xác của nhôm hệ mà mỗi hệ nhôm sẽ có độ dày khác nhau để phù hợp với mục đích sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu về độ dày của mỗi hệ nhôm trong bài viết sau đây để lựa chọn được dòng nhôm phù hợp, mang lại hiệu quả sử dụng cao nhất.

1. Độ dày nhôm hệ 55

Nhôm hệ 55 là gì? Nhôm hệ dày bao nhiêu? Nhôm hệ 55 là thanh nhôm profile có kích thước bản rộng của khung bao ( bỏ) là 55mm. Đây là một trong những hệ nhôm được sản xuất trên dây chuyền máy móc thiết bị và công nghệ hiện đại. Nhôm hệ 55 là dòng nhôm cao cấp và được người dùng đánh giá cao về chất lượng.

  • Độ dày: Nhôm hệ 55 có độ dày từ 1.2 – 2.0 mm, được thiết kế thành các đường gân so le, bên trong là khoang trống, có tác dụng chịu lực để khối cửa chắc chắn và cứng cáp hơn.
  • Ứng dụng: Nhôm hệ 55 được thiết kế để sử dụng riêng cho cửa sổ/cửa đi mở quay, cửa sổ mở hất, vách kính cố định, uốn mái vòm cong,… Nhôm hệ 55 được ưa chuộng sử dụng trong các công trình chung cư, nhà cao tầng, biệt thự vì có ưu điểm nhẹ, không bắt lửa, độ bền cao.
Nhôm hệ 55 dày từ 1.2 - 2.0 mm
Nhôm hệ 55 dày từ 1.2 – 2.0 mm, thường được sử dụng để thiết kế cửa sổ/cửa đi mở quay

2. Độ dày nhôm hệ 65

Nhôm hệ 65 là thanh nhôm profile với bề rộng của mặt cắt cây đố đứng đố ngang là 65mm. Đây cũng là một trong những thanh nhôm profile cao cấp được ứng dụng nhiều trong làm cửa, vách kính…

  • Độ dày: Độ dày nhôm hệ 65 từ 2 – 3.5 mm. Với độ dày này, nhôm hệ 65 đảm bảo độ cứng và sự chắc chắn tốt.
  • Ứng dụng: Nhôm hệ 65 được sử dụng làm vách ngăn mặt dựng, vách ngăn nhôm kính và chủ yếu  ứng dụng cho tòa nhà cần độ an toàn cao, khổ kính lớn… Đó là nhờ vào nhiều ưu điểm tuyệt vời của nhôm hệ 65 như: dễ tạo hình, độ cứng tốt, chịu lực và độ bền cao.
Nhôm hệ 65 có độ dày từ 2 - 3.5mm
Nhôm hệ 65 có độ dày từ 2 – 3.5mm, được sử dụng để làm vách ngăn mặt dựng cho các tòa nhà cao tầng

3. Độ dày nhôm hệ 87

Được đánh giá là một trong những dòng nhôm có độ bền cơ học tốt, nhôm hệ 87 được sử dụng khá phổ biến hiện nay. Loại nhôm này có bề rộng khung nhôm là 87mm hoặc gần 87mm. Đây cũng là một trong những hệ nhôm cao cấp nên nhôm hệ 87 đáp ứng tốt nhu cầu về chất lượng của người dùng.

  • Độ dày: Độ dày nhôm hệ ND-XF87 khoảng 1.2mm – 1.4mm nên rất dễ định hình và giá thành phải chăng.
  • Ứng dụng: Nhôm hệ 87 thường được sử dụng nhiều để làm cửa sổ trượt (lùa) cho những công trình không gian hẹp, cần sự thoáng mát. Ngoài ra, dòng nhôm này cũng rất lý tưởng để làm cửa, khung cho nhà ở, biệt thự, khách sạn, resort… bởi có độ bền, tính thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh.
Nhôm hệ 87 thích hợp làm cửa sổ trượt cho nhà ở
Với độ dày khoảng 1.2mm, nhôm hệ 87 thích hợp làm cửa sổ trượt cho nhà ở, biệt thự, resort…

4. Độ dày nhôm hệ 93

Nhôm hệ 93 là thanh profile nhôm có chiều rộng bản của khung thanh bao nhôm là 93mm. Sản phẩm nhôm này được sử dụng nhiều và là giải pháp tối ưu cho các không gian hẹp.

  • Độ dày: Độ dày nhôm hệ 93 từ 1.2 – 2mm, được thiết kế với các đường gân chịu lực, bên trong là khoang trống để gia tăng sự vững chắc cho khối cửa. Vì vậy, cửa nhôm làm từ nhôm hệ 93 chịu được sức ép và va đập rất lớn.
  • Ứng dụng: Hiện nay nhôm hệ 93 được sử dụng phổ biến để thiết kế cửa nhôm, đặc biệt là hệ cửa đi và cửa sổ như: cửa đi mở lùa, cửa sổ trượt… Cùng với độ bền, tính thẩm mỹ cao nên sản phẩm nhôm này được sử dụng nhiều để tạo nên phong cách cổ điển cho các công trình biệt thự, resort…
Độ dày nhôm hệ 93 từ 1.2 - 2mm phù hợp để làm cửa sổ
Độ dày nhôm hệ 93 từ 1.2 – 2mm phù hợp để làm cửa sổ, cửa đi mở lùa/trượt cho các công trình biệt thự, resort…

5. Độ dày nhôm hệ vát cạnh 55

Nhôm hệ vát cạnh 55 được làm từ nhôm hệ 55 có thiết kế khoang đơn, gioăng cao su kép, các cạnh vát góc, màu sắc đa dạng. Loại nhôm này thường được phủ một lớp sơn tĩnh điện công nghệ mới nên có nhiều ưu điểm vượt trội hơn nhôm thường.

  • Độ dày: Nhôm hệ vát cạnh 55 có độ dày từ 1.0 – 1.4 mm. Sản phẩm này có đặc điểm chống co ngót tốt, hạn chế hoen gỉ và phù hợp với điều kiện thời tiết Việt Nam.
  • Ứng dụng: Nhôm hệ vát cạnh 55 được ứng dụng để làm cửa sổ/cửa đi mở quay và mở hất cho nhiều công trình từ nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại, trường học…
Nhôm hệ vát cạnh 55 có độ dày từ 1.0 - 1.4 mm
Nhôm hệ vát cạnh 55 có độ dày từ 1.0 – 1.4 mm cách âm rất tốt và độ bền cao

6. Độ dày nhôm hệ 2600

Nhôm hệ 2600 là sản phẩm thanh nhôm định hình cao cấp. Với dòng nhôm này sẽ tạo nên hệ cửa chắc chắn và vững chãi.

  • Độ dày: Độ dày nhôm hệ 2600 từ 1.0 – 1.4mm. Dòng nhôm này rất thích hợp để tạo nên những cửa nhôm bền bỉ vì nhôm 2600 chịu được áp lực cao.
  • Ứng dụng: Nhôm hệ 2600 được ứng dụng làm cửa đi và cửa sổ mở lùa/trượt hoặc thiết kế làm 2 cánh hoặc 4 cánh (thường không thiết kế cửa 1 cánh).
Nhôm hệ 2600 được ứng dụng làm cửa đi và cửa sổ mở
Nhôm hệ 2600 được ứng dụng làm cửa đi và cửa sổ mở lùa/trượt

7. Độ dày nhôm hệ 4400

Nhôm hệ 4400 là sản phẩm thanh nhôm định hình có bề rộng của khung bao nhôm là 44mm. Với bề rộng khung nhôm nhỏ, nhôm hệ 4400 sẽ rất thích hợp với các không gian hẹp cần tối ưu diện tích.

  • Độ dày: Độ dày nhôm hệ ND-VP 4400 từ 1.0 – 1.4mm. Dòng nhôm này đáp ứng tốt các yêu cầu của người dùng để tạo nên các cửa nhôm đảm bảo, trọng lượng nhẹ, dễ lau chùi.
  • Ứng dụng: Nhôm hệ 4400 được sử dụng phù hợp để lắp cửa đi mở quay bản nhỏ, vách cố định, cửa mở hất. Các loại cửa này thường lắp ở cửa tum, cửa nhà vệ sinh sinh, nhà kho…
Cửa mở hất sử dụng nhôm hệ 4400 dày từ 1.0 - 1.4mm
Cửa mở hất sử dụng nhôm hệ 4400 dày từ 1.0 – 1.4mm

8. Độ dày nhôm hệ 4500

Nhôm hệ 4500 là sản phẩm thanh nhôm định hình có bề rộng của khung bao nhôm là 45mm. Với bề rộng khung nhôm to, sức chịu lực lớn dòng nhôm này được rất nhiều người dùng ưu tiên lựa chọn.

  • Độ dày: Độ dày nhôm hệ 4500 từ 1.0 – 1.4mm. Đây là một trong những dòng nhôm có bề rộng to, trọng lượng nặng và chịu va đập lớn.
  • Ứng dụng: Nhôm hệ 4500 được sử dụng phù hợp để lắp cửa đi, cửa thông phòng,….

Như vậy, độ dày mỗi loại nhôm hệ sẽ khác nhau. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn sản phẩm nhôm cho phù hợp và tối ưu chi phí.

Nhôm hệ có độ dày trung bình từ 1.0 – 2.0mm là đảm bảo nhu cầu của người sử dụng và độ bền của thanh nhôm. Nếu những thiết kế cần độ cứng thì nhôm hệ dày từ 2.0mm trở lên sẽ đảm bảo nhu cầu về độ cứng cao và phù hợp làm vách cho những mặt kính lớn ở trong khu nhà cao tầng.

nhôm hệ có độ dày từ 2.0mm trở lên sẽ đảm bảo về độ cứng để làm vách kính
Với các công trình nhà cao tầng thì nhôm hệ có độ dày từ 2.0mm trở lên sẽ đảm bảo về độ cứng để làm vách kính

Là một trong những đơn vị sản xuất nhôm hệ lớn tại Việt Nam, Nhôm Dinostar của Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp có danh mục sản phẩm nhôm với độ dày biên đa dạng, phù hợp và đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng.

Từ các thông số được tóm tắt ở trên thì chúng ta cũng đã nắm được nhôm hệ dày bao nhiêu và hiểu công dụng của các nhôm hệ này phù hợp cho những công việc tương ứng.

Các sản phẩm Nhôm Dinostar được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến bậc nhất thế giới hiện nay, đến từ các quốc gia phát triển như: CHLB Đức, Nhật Bản và Đài Loan… Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 9001-2015, ISO 14001-2015.

Hiện công ty đang sở hữu nhà máy sản xuất nhôm quy mô lớn tới 120.000 m2 đặt tại Hưng Yên. Cùng với lợi thế về dây chuyền máy móc, công nghệ hiện đại và sự nỗ lực không ngừng của toàn thể cán bộ nhân viên, Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp cam kết cung cấp các sản phẩm nhôm chất lượng cao cùng giá cả ưu đãi.

Qua bài viết trên, mong rằng đã giúp các bạn giải đáp được thắc mắc nhôm hệ dày bao nhiêu thì phù hợp cho mục đích sử dụng. Ngoài ra, đừng quên lựa chọn những đơn vị cung cấp nhôm uy tín như Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp để đảm bảo chất lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng nhôm hệ.

Nếu vẫn còn băn khoăn và cần tư vấn thêm về độ dày của nhôm, vui lòng liên hệ với Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp theo thông tin dưới đây:

Nhôm Dinostar – Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp

Trụ sở chính:

  • 35 Hai Bà Trưng – Hoàn Kiếm – Hà Nội.
  • Tel: 024 3942 7991 – Fax: 024 3218 1304

Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:

  • 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.

Nhà máy Nhôm Dinostar: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.

Cửa nhôm hệ 4400 là gì? Tổng hợp những điều bạn nên biết về cửa nhôm hệ 4400

Cửa nhôm hệ 4400 được nhiều người lựa chọn và sử dụng vì hội tụ nhiều ưu điểm cả về khả năng cách âm, chịu lực, chịu nhiệt, độ bền cùng giá thành phải chăng. Cùng tìm hiểu cửa nhôm hệ 4400 là gì, có đặc tính thế nào, ứng dụng và giá thành ra sao qua bài viết sau của Nhôm Dinostar. 

1. Cửa nhôm hệ 4400 là gì?

Cửa nhôm hệ 4400 là sản phẩm được gia công và chế tạo từ các thanh profile nhôm 4400 có thanh khung bao là bản rộng 44mm. Bên trong phôi nhôm là các khoang rỗng, rãnh nhỏ và các gân giúp gia tăng độ cứng, khả năng chịu lực. Cửa nhôm hệ 4400 được sử dụng ở nhiều vị trí trong ngôi nhà.

Hình ảnh mặt cắt nhôm hệ 4400
Hình ảnh mặt cắt nhôm hệ 4400

2. Đặc điểm của cửa nhôm hệ 4400

Về đặc điểm, cửa nhôm hệ 4400 có thành phần hóa học, độ dày và kết cấu cụ thể như sau:

  • Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của nhôm hệ 4400 theo mác nhôm A6063 tiêu chuẩn, gồm: nhôm, si, mangan, ma-giê, sắt, kẽm, đồng…
  • Độ dày: Từ 1mm đến 1.4mm, phục vụ đa dạng nhu cầu khách hàng yêu cầu các bộ cửa có kích thước lớn, khổ kính to.
  • Kết cấu: Bộ cửa nhôm hệ được cấu thành từ các thanh profile nhôm, phụ kiện kim khí và kính. Các thanh profile nhôm bao gồm: khung bao, thanh cánh, thanh đố ngang hoặc dọc, thanh nẹp sập kính…
Cửa nhôm hệ 4400 có độ dày dao động từ khoảng 1 - 1.4mm.
Cửa nhôm hệ 4400 có độ dày dao động từ khoảng 1 – 1.4mm.

3. Ưu và nhược điểm của cửa nhôm hệ 4400

Việc nắm rõ ưu, nhược điểm của cửa nhôm hệ 4400 sẽ giúp bạn biết dòng sản phẩm này có tốt và phù hợp với nhu cầu sử dụng không. Từ đó, giúp bạn có thể đưa ra được lựa chọn chính xác. 

Ưu điểm:

  • Độ cứng cao, chịu lực tốt, bền bỉ với thời gian: Cửa nhôm hệ 4400 có khả năng chịu lực tốt do các thanh profile được thiết kế với các đường gân giúp tăng độ cứng.
  • Có tính thẩm mỹ cao: Phần bề mặt của cửa nhôm hệ 4400 được sơn phủ sơn tĩnh điện chất lượng cao, có khả năng chống xước cùng độ trơn bóng cao, giúp cửa luôn mới và bền đẹp theo thời gian.

Cửa nhôm hệ 4400 sở hữu thiết kế trẻ trung, hiện đại có giá trị thẩm mỹ cao, đặc biệt là phần cửa kính trong suốt tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra còn đa dạng màu sắc nên phù hợp với tất cả nhu cầu, sở thích của mọi khách hàng.

  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt: Khả năng cách nhiệt và cách âm của cửa nhôm hệ 4400 tốt nên không gian phòng luôn yên tĩnh và thoáng mát. Phần cửa kính không chỉ giúp “hứng” ánh sáng tự nhiên mà còn có thể ngăn chặn các tác hại của bức xạ mặt trời.
  • Khả năng chống nước tốt: Cửa nhôm hệ 4400 có độ kín khít gần như tuyệt đối với các gioăng cao su bao quanh toàn bộ khung nhôm cùng keo chuyên dụng ở các điểm kết nối. Vì vậy nước không thể xâm nhập vào bên trong cửa.
  • Vệ sinh dễ dàng: Thiết kế cửa nhôm với mặt phẳng, trơn bóng và đặc tính chống bám bụi bẩn, giúp việc việc vệ sinh cửa nhôm đơn giản và dễ dàng.

Nhược điểm: 

Cửa nhôm hệ 4400 vẫn bị bám bụi bẩn. Nếu có tác động ngoại lực mạnh và lớn, cửa nhôm kính hệ 4400 vẫn có thể bị vỡ. Ngoài ra, sản phẩm nhôm hệ này không phù hợp với các công trình được thiết kế theo phong cách nội thất tân cổ điển hoặc cổ điển.

Cửa nhôm hệ 4400 vẫn có thể bị vỡ
Cửa nhôm hệ 4400 vẫn có thể bị vỡ nếu bị tác động ngoại lực mạnh.

4. Phân biệt cửa nhôm hệ 4400 và hệ 4500

Nhôm được phân thành hệ nhôm khác nhau, trong đó có nhôm hệ 4400 và hệ 4500. Trên thực tế, có khá nhiều người nhầm lẫn 2 dòng nhôm hệ này vì có hình dáng giống nhau. 

  • Giống nhau: Ngoài điểm giống nhau về hình dáng, cả hai nhôm hệ 4400 và hệ 4500 đều được sử dụng cho quy cách mở quay.  
  • Khác nhau: 
    • Kích thước: Nhôm hệ 4400 là dòng nhôm có thanh khung bao là bản rộng 44mm; nhôm hệ 4500 có thanh khung bao là bản rộng 45mm.
    • Trọng lượng: Trọng lượng của nhôm hệ 4400 nhẹ hơn so với cửa nhôm hệ 4500.
    • Độ cứng và bền bỉ: Cửa nhôm hệ 4500 dày và nặng hơn so với cửa sổ nhôm hệ  4400 nên có độ vững chắc, bền bỉ tốt hơn. 
    • Ứng dụng: Cửa nhôm hệ 4400 phù hợp với quy cách mở quay và mở hất nhưng chuyên dụng dành cho hệ cửa sổ, trong một số không gian có thể lắp đặt cho cửa đi. Cửa nhôm hệ 4500 chuyên dụng cho hệ cửa đi với thiết kế mở quay 1 cánh, 2 cánh, 3 cánh, 4 cánh… 

5. Ứng dụng của cửa nhôm hệ 4400

Với các đặc tính và ưu điểm trên, nhôm hệ 4400 thường được ứng dụng nhiều trong sản xuất: 

  • Ứng dụng vào cửa sổ mở quay, cửa sổ mở hất hoặc cửa đi mở quay: Vì biên dạng của các thanh profile được thiết kế làm cửa mở quay, phù hợp lắp ghép với phụ kiện kim khí cửa mở quay, mở hất.
  • Cửa nhôm 4 cánh: Nhôm hệ 4400 còn được sử dụng để sản xuất cửa nhôm 4 cánh cho mặt tiền hoặc các loại cửa ban công, cửa thông phòng, cửa nhà vệ sinh, cửa nhà tắm, cửa sổ cho các công trình.
  • Cửa mở quay: Nhôm hệ 4400 dùng trong sản xuất cửa mở quay được thiết kế 1 cánh, 2 cánh hoặc 4 cánh tùy theo kích thước phần thô của ngôi nhà. Thiết kế mở quay không chỉ dễ dàng sử dụng, tiết kiệm diện tích mà còn giúp đón gió tự nhiên vào nhà được tốt nhất.
nhôm hệ 4400 còn được dùng trong sản xuất cửa đi và cửa sổ mở quay
Ngoài ứng dụng trong sản xuất cửa nhôm mở hất thì nhôm hệ 4400 còn được dùng trong sản xuất cửa đi và cửa sổ mở quay.

6. Báo giá cửa nhôm hệ 4400

Giá thành cửa nhôm hệ 4400 được quyết định bởi độ dày của nhôm hệ 4400 và kính, thiết kế, kích thước, số cửa cũng như đơn vị cung cấp. Để biết thông tin chi tiết về giá bán cửa nhôm hệ 4400, bạn vui lòng liên hệ với Nhôm Dinostar qua hotline 024 3942 7991 để được tư vấn và báo giá cụ thể. 

Giá thành cửa nhôm hệ 4400
Giá thành cửa nhôm hệ 4400 phụ thuộc vào nhiều yếu tố

7. Mua cửa nhôm hệ 4400 ở đâu chất lượng?

Sản xuất cửa nhôm hệ 4400 đòi hỏi phải có kỹ thuật và trình độ cao cùng sự tỉ mỉ, chính xác nên việc lựa chọn được đơn vị cung cấp chất lượng là điều vô cùng quan trọng. Nhôm Dinostar – Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp tự hào là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm cùng trình độ chuyên môn trong lĩnh vực sản xuất cửa nhôm, cam kết đem tới sự hài lòng cao cho khách hàng khi sử dụng.

Các loại cửa nhôm hệ 4400 của Nhôm Dinostar đã và đang là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều chủ đầu tư xây dựng cho các dự án/công trình cao cấp, chung cư cao tầng. Cửa nhôm hệ 4400 của công ty chủ yếu được dùng làm cửa sổ hoặc cửa đi, giúp tiết kiệm không gian, đồng thời tăng góc nhìn thoáng rộng cho căn phòng. 

Đặc biệt, Nhôm Dinostar còn phủ 1 lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao bên ngoài của các loại cửa nhôm hệ 4400 nên có độ bền vượt thời gian. Do không bị oxy hóa và ăn mòn nên sản phẩm có thể sử dụng ở khu vực ven biển có nồng độ hơi muối cao hoặc những nơi có nền nhiệt cao.

Hy vọng qua các thông tin Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp vừa tổng hợp và chia sẻ ở trên, các bạn đã hiểu rõ và hiểu đúng cửa nhôm hệ 4400 là gì, từ đó biết cách sử dụng dòng nhôm này đúng tính năng và mục đích. Nếu có nhu cầu mua nhôm hệ 4400, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Nhôm Dinostar – Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp theo thông tin dưới đây: 

Trụ sở chính:

  • 35 Hai Bà Trưng – Hoàn Kiếm – Hà Nội.
  • Tel: 024. 3942. 7991 – Fax: 024. 3218. 1304.

Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:

  • 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.

Nhà máy: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.

9 điều cơ bản về nhôm đùn ép không phải ai cũng biết 

Nhôm đùn ép là nguyên liệu được ứng dụng phổ biến trong mọi lĩnh vực của đời sống con người. Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về khái niệm, ưu và nhược điểm, phân loại, ứng dụng của nhôm đùn ép và lựa chọn được địa chỉ cung cấp sản phẩm nhôm uy tín. 

1. Nhôm đùn ép là gì?

Nhôm đùn ép là thanh profile nhôm được sản xuất bằng phương pháp gia nhiệt nung nóng phôi billet, sau đó dùng áp lực lớn ép đùn phôi qua khuôn thép để tạo ra biên dạng mặt cắt nhôm theo yêu cầu. Các thanh nhôm sau quá trình ép đùn và cắt theo kích thước sẽ được xử lý hóa già để tăng độ cứng và độ bền cơ học.

Phương pháp đùn ép phù hợp với mô hình sản xuất hàng loạt lớn, sản phẩm yêu cầu độ chính xác về kích thước và chất lượng cao. 

2. Ưu và nhược điểm của nhôm đùn ép

Sở dĩ sản phẩm nhôm đùn ép được ứng dụng nhiều trong cuộc sống vì chúng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật.  

2.1. Ưu điểm của nhôm đùn ép

Sau đây là những ưu điểm nổi bật của nhôm đùn ép mà bạn không thể bỏ qua: 

  • Trọng lượng nhẹ: Nhôm đùn ép hay bất cứ thành phần nào được tạo ra từ nhôm đều có trọng lượng rất nhẹ, phù hợp cho nhiều đối tượng sử dụng và tiết kiệm chi phí. Do đó, nhôm đùn ép thường được ứng dụng  ở các công trình xây dựng kiến trúc và chi tiết sản phẩm công nghiệp hiện nay. 
  • Độ bền cao: Sản phẩm từ nhôm đùn ép rất thích hợp với môi trường lạnh, vì chúng trở nên cứng hơn khi nhiệt độ giảm. Vì vậy, thành phẩm làm từ nhôm đùn ép có độ bền cao.
  • Nhôm đùn ép có thể được phủ lớp sơn tĩnh điện hoặc anodzing để bảo vệ bề mặt, giúp tăng tính thẩm mỹ và đáp ứng nhiều yêu cầu sử dụng khác nhau.
  • Khả năng dẫn nhiệt tuyệt vời: Nhôm đùn ép dẫn nhiệt tốt hơn hầu hết các kim loại. Do đó, chúng có thể được sử dụng để tạo ra các hình dạng tối ưu cho quá trình dẫn nhiệt. 
  • Quá trình đùn nhôm rất dễ vận hành: Chỉ  có những chỉnh sửa nhỏ về các thông số cài đặt khi thay đổi từ cấu hình đùn này sang cấu hình ép đùn khác, điều này không gây ra gián đoạn trong quá trình sản xuất.
  • Nhôm đùn ép có thể tạo ra các mặt cắt phức tạp: Các bộ phận phức tạp có thể được chế tạo từ nhôm đùn ép với điều kiện có cùng mặt cắt ngang trong suốt chiều dài của chúng. Việc tăng chi phí vận hành để sản xuất các bộ phận phức tạp hơn là rất ít so với các quy trình tạo hình khác.
  • Độ chính xác kích thước cao. Nhôm đùn ép có thể được sản xuất với dung sai chặt chẽ. Dòng chảy kim loại hiện có thể được mô hình hóa bằng cách sử dụng mô phỏng số máy tính để dự đoán kích thước và biên dạng của khối đùn ép.
  • Hoàn thiện bề mặt tốt: Các hoạt động thứ cấp có thể được tích hợp dễ dàng để tạo ra nhiều loại bề mặt hoàn thiện khác nhau. Bề mặt của sản phẩm nhôm đùn ép có thể được đánh bóng để đạt được bề mặt bóng như gương hoặc được đánh bóng để có lớp hoàn thiện mờ.
Nhôm đùn ép
Nhôm đùn ép được tạo ra từ quá trình nung nóng phôi nhôm, tạo ra các mặt cắt có khuôn sẵn, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng

2.2. Nhược điểm của nhôm đùn ép

Khuôn thép dùng trong đùn ép có định mức khấu hao nhất định, khi khuôn hết tuổi thọ thì cần phải đầu tư làm khuôn mới thay thế để đảm bảo sản phẩm nhôm thanh đạt yêu cầu chất lượng.

Quá trình đùn ép nhôm chỉ tạo ra được sản phẩm dạng thanh với cùng một biên dạng mặt cắt ngang.

3. So sánh nhôm đùn ép và nhôm đúc

Quy trình đùn ép nhôm và đúc nhôm đều có những lợi thế và hạn chế khác nhau. Tùy vào nhu cầu ứng dụng nhôm mà bạn có thể lựa chọn quy trình sản xuất nhôm phù hợp. Sau đây là bảng so sánh 2 thành phẩm này.

Tiêu chí Nhôm đùn ép Nhôm đúc
Hình dạng Đa hình dạng nhưng phải có mặt cắt phù hợp. Hình dạng phức tạp.
Kích thước Kích thước biên dạng bị giới hạn so với phôi nhôm ban đầu.  Kích thước lớn hơn so với phôi nhôm ban đầu.
Độ cứng Rất cao vì có biện pháp tăng cứng trong quá trình tạo hình. Thấp và dễ bị xốp nếu không khí lọt vào trong khuôn.
Bề mặt  Trơn tru, nhẵn mịn. Thô và có các khuyết điểm khác.
Lợi ích khuôn Thời gian làm khuôn và cho ra sản phẩm hoàn thiện nhanh Rất tốn kém, mất nhiều thời gian gia công và chỉnh sửa khuôn 
Khả năng thích ứng  Thích ứng cao và linh hoạt. Thấp vì tốn nhiều thời gian để thích ứng với quy trình mới.
Chi phí  Ít tốn kém, phù hợp hơn với quy trình có thời gian sản xuất ngắn. Khá tốn kém, phù hợp hơn với quy trình có thời gian sản xuất dài.

4. Các loại nhôm phổ biến dùng cho đùn ép

4.1. Hợp kim 6005, 6061, 6063 

Thực tế đã chứng minh những sản phẩm đùn ép  đều có khả năng xử lý nhiệt, tính dẫn điện cực tốt, đặc biệt là chịu mài mòn cao dù trong điều kiện xấu từ môi trường. Tiêu biểu cho nhóm này là các loại phôi billet nhôm như 6005, 6061, 6063,… được sản xuất hàng năm với số lượng lớn phục vụ cho việc làm cửa nhôm kính, chi tiết công nghiệp, nhà cao tầng, thanh tản nhiệt,… 

Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm nhôm đùn ép:

Tiêu chuẩn hóa học và cơ lý các hợp kim tiêu biểu như 6005, 6061, 6063 thể hiện như sau:

1- Tiêu chuẩn thành phần hóa học (Đơn vị: %)

Mác

nhôm

Si Mg Mn Cu Fe Cr Zn Ti Tạp chất Al
Riêng lẻ  Tổng cộng
6005 0,5÷0,9 0,4÷0,7 ≤0,5 ≤0,3 ≤0,35 ≤0,3 ≤0,2 ≤0,1 ≤0,05 ≤0,15 Còn lại
6061 0,4÷0,8 0,8÷1,2 ≤0,15 0,15÷0,4 ≤0,7 0,04÷0,35 ≤0,25 ≤0,15 ≤0,05 ≤0,15 Còn lại
6063 0,2÷0,6 0,45÷0,9 ≤0,1 ≤0,1 ≤0,35 ≤0,1 ≤0,1 ≤0,1 ≤0,05 ≤0,15 Còn lại

Nguồn: JIS H4100:2015

TCXDVN330:2004

2- Tiêu chuẩn cơ lý 

Các yêu cầu về tính chất cơ lý thể hiện như sau:

Hợp kim Chế độ nhiệt luyện Độ dày tại điểm đo (mm) Độ bền kéo N/mm2 Giới hạn chảy N/mm2 Độ giãn dài tương đối % Độ cứng 
A50mm A Hw
6005 T5 ≤ 8 ≥ 250 ≥ 200 ≥ 8 ≥ 9
T6 ≤ 5 ≥ 270 ≥ 225 ≥ 6 ≥ 8 ≥ 10
Trên 5 đến 10 ≥ 260 ≥ 215 ≥ 6 ≥ 8 ≥ 12
Trên 10 đến 25 ≥ 250 ≥ 200 ≥ 6 ≥ 8 ≥ 12
6061 T5 ≤ 6 ≥ 240 ≥ 205 ≥ 8 ≥ 7 ≥ 12
T6 ≤ 6 ≥ 265 ≥ 245 ≥ 8 ≥ 7 ≥ 14
Trên 6 ≥ 260 ≥ 240 ≥ 10 ≥ 14
Hợp kim Chế độ nhiệt luyện Độ dày tại điểm đo (mm) Độ bền kéo N/mm2 Giới hạn chảy N/mm2 Độ giãn dài tương đối % Độ cứng 
A50mm A Độ dày tối thiểu tại điểm đo (mm) HV5 Hw

6063

T5 ≤ 12 ≥ 150 ≥ 110 ≥ 8 ≥ 7 ≥ 0,8 ≥ 58 ≥ 9 
Trên 12

đến 25

≥ 145 ≥ 105 ≥ 8 ≥ 7
T6 ≤ 3 ≥ 205 ≥ 170 ≥ 8 ≥ 12
Trên 3 đến 25 ≥ 205 ≥ 170 ≥ 10 ≥ 12

Trong đó:

  • A50 mm: là tỷ lệ độ giãn dài trên 50 mm chiều dài đo.
  • A: là tỷ lệ độ giãn dài tại 5.65 mm chiều dài đo (Diện tích mặt cắt phần song song của mẫu thí nghiệm, mm2).
  • Hw: là đơn vị đo độ cứng của nhôm bằng kìm bấm độ cứng chuyên dụng (58HV = 8HW)

Nguồn: JIS H4100:2015

4.2. Các hợp kim series 7000 với cường độ trung bình

Tính từ lúc nhôm được đưa vào ứng dụng trong cuộc sống, các hợp kim series 7000 luôn được người dùng đánh giá cao vì độ bền cao, khả năng tự tôi và tự phục hồi đặc tính cơ khí cực tốt. Nằm trong nhóm này có sản phẩm nhôm 7020, 7005, 7003 được ứng dụng cho việc làm thanh cuốn đường ray hoặc kết cấu hàn.

4.3. Các hợp kim series 2000 và series 7000 với cường độ cao

Đây là nhóm khá yếu về chất lượng, tuy nhiên độ xử lý và tính cơ khí lại khá mạnh, xếp vị trí cao nhất trong số 4 hợp kim phổ biến dùng để đùn ép. Nhôm 2014, 2024, 2017 và 7075, 7021 thuộc nhóm này. Chúng được sử dụng làm kết cấu máy bay và công nghệ chế tạo, ít khi được ứng dụng trong việc hàn.

4.4. Hợp kim không nhiệt luyện series 3000 và các hợp kim đùn ép series 5000

Nhóm này có đặc tính cơ khí, chịu mài mòn cao nhưng khả năng làm việc hạn chế nên các thanh nhôm ép có hình dạng khá đơn giản. Chúng được ứng dụng để làm biển chỉ đường, tàu thuyền, vật trang trí, kiến trúc và bình đông lạnh.

Nhôm phổ biến dùng cho đùn ép
Có 4 loại hợp kim nhôm phổ biến được sử dụng cho phương pháp đùn ép

5. Nhôm đùn có thể ép ra hình dạng nào? 

Trên thực tế, nhôm đùn có thể ép ra 3 hình dạng chính như sau: 

  • Đặc: là sản phẩm không có khoảng trống hoặc khe hở nào (bao gồm thanh, dầm hoặc góc).
  • Rỗng: là sản phẩm có một hoặc nhiều lỗ rỗng có ống hình vuông hoặc hình chữ nhật.
  • Nửa rỗng: là với một khoảng trống được bao bọc một phần bao gồm kênh “C” với một khe hẹp. 

Ngoài ra, nhôm đùn còn có thể ép ra các hình dạng khác như: dạng ống tròn hoặc hình bầu dục, kênh, chữ Z, chữ T, chữ H, chữ I chùm hình dạng, chữ L,…

6. Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nhôm đùn ép

Sản phẩm nhôm đùn ép được hình thành phần lớn phụ thuộc vào một số biến số. Biến số chính là áp suất đùn ép bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như: nhiệt độ, tỷ lệ đùn ép và tốc độ đùn ép. Các biến số đùn ép sẽ ảnh hưởng đến chất lượng nhôm đùn ép cụ thể như sau:

  • Loại quá trình đùn ép: Hai loại chính là trực tiếp và gián tiếp. Đùn ép trực tiếp là một quá trình, trong đó hành trình ram và dòng chảy của kim loại là theo cùng một hướng. Trong khi đùn ép gián tiếp thì ngược lại, từng quy trình sẽ tạo ra sản phẩm nhôm đùn ép có chất lượng khác nhau.
  • Áp suất đùn ép: Áp suất đùn ép vượt qua áp suất cần thiết để bắt đầu dòng chảy kim loại và vượt qua ma sát bề mặt giữa phôi với khuôn và buồng. Điều này nằm trong khoảng từ 800 MPa đến 1200 MPa.
  • Ma sát giữa phôi và khuôn, hoặc buồng và khuôn: Cái trước xảy ra trong quá trình đùn ép gián tiếp, còn cái sau là trong đùn ép trực tiếp. Ma sát được loại bỏ hoặc giảm thiểu để kiểm soát dòng chảy kim loại và giảm công suất cần thiết để nén.
  • Loại khuôn và thiết kế: Thiết kế khuôn xác định hoạt động cơ học của kim loại khi nó đang được ép đùn. Khuôn đùn ép có thể là khuôn đặc, nửa rỗng hoặc rỗng.
  • Bôi trơn: Cần bôi trơn để đùn ép hợp kim nhôm có độ bền cao. Điều này là để hỗ trợ kim loại khi phôi trượt chống lại khoang và kim loại bị biến dạng qua khuôn. Bôi trơn thường là một công thức độc quyền thường được làm từ dầu, than chì hoặc bột thủy tinh.
  • Loại hợp kim nhôm: Hợp kim nhôm được chỉ định trong loạt được phân loại theo nguyên tố hợp kim chính bao gồm 1xxx: 99% nhôm, 2xxx: bằng đồng, 3xxx: với Mangan, 5xxx: với Magie, 6xxx: với Magie và Silicon và 7xxx: với kẽm. 
  • Nhiệt độ đùn ép: Đùn ép nhôm thường được thực hiện ở nhiệt độ cao được gọi là đùn ép nóng. Nhiệt độ cao tăng cường dòng chảy kim loại tạo ra các đùn ép không có khuyết điểm.
  • Tỷ lệ đùn ép: Chính là tỷ lệ giữa phôi và diện tích mặt cắt mở khuôn. Tỷ lệ đùn ép lớn hơn có nghĩa là biến dạng lớn hơn, đòi hỏi áp suất đùn cao hơn. Hơn nữa, biến dạng cao dẫn đến nhiệt độ thoát ra cao hơn. 
  • Tốc độ đùn ép: Đây là tốc độ kim loại chảy qua khuôn. Tốc độ đùn ép cao hơn đòi hỏi áp suất đùn ép cao và dẫn đến nhiệt độ đầu ra cao hơn. Tốc độ chậm hơn cung cấp nhiều thời gian để nhiệt độ lưu thông và tiêu tán. Tốc độ đùn ép được cân bằng để duy trì nhiệt độ thích hợp của kim loại.
  • Chiều dài của phôi: Đối với một đường kính phôi nhất định, chiều dài phôi giới hạn chiều dài, biên dạng và tỷ lệ ép của vật liệu đùn. Hơn nữa, chiều dài phôi cũng ảnh hưởng đến áp suất đùn ép cần thiết. Phôi càng dài thì áp suất đùn ép yêu cầu càng cao.
Nhôm đùn ép chất lượng
Nhôm đùn ép chất lượng ra đời phải chịu sự chi phối của nhiều biến số quan trọng

7. Ứng dụng của nhôm đùn ép

Với lợi thế độ bền và tính dẫn nhiệt, dẫn điện tốt, nhôm đùn ép được ứng dụng phổ biến ở 5 lĩnh vực dưới đây:

  • Kiến trúc và xây dựng: Phần nhôm đùn ép cứng và nhẹ, rất lý tưởng cho các ứng dụng như mái che, chúng không thể có trọng lượng nặng nhưng phải chịu tải. (Độ cứng cao có nghĩa là bạn cần ít nhôm đùn ép hơn, điều này có nghĩa là tiết kiệm trọng lượng hơn.) Ngoài ra, loại nhôm này cũng được sử dụng cho trần treo và tường nhà.
  • Hệ thống điện: Nhôm đùn ép dẫn điện rất tốt nên được sử dụng để làm đèn Led hiện đại. Chúng tạo nên cánh tản nhiệt với một bộ tản nhiệt hoặc bộ trao đổi nhiệt tuyệt vời, dễ dàng gắn vào và không quá nặng khi lắp trên cao.
  • Công nghiệp: Đa phần các sản phẩm như bàn làm việc, khung bảo vệ  máy móc, xẻ đẩy đều đến từ vật liệu đùn ép vì rất dễ cắt và khoan, trọng lượng nhẹ nhưng cực bền và dẫn nhiệt tốt.
  • Giao thông vận tải: Sản phẩm được ứng dụng chế tạo xe kéo, giúp giữ trọng lượng xe kéo ở mức thấp, cho phép tiêu tốn nhiều mô-men xoắn hơn khi vận chuyển đồ đạc và ít hơn khi di chuyển bản thân xe kéo
  • Thiết bị trưng bày: Trong các trung tâm triển lãm, hầu hết giá đỡ đều được cấu tạo từ nhôm đùn. Một phần vì chúng có thể ghép vào nhau nhanh chóng và dễ dàng hơn vật liệu khác. Bên cạnh đó cũng tiện di chuyển, bề mặt bóng và tính thẩm mỹ cao.
Ứng dụng của nhôm đùn ép
Nhôm đùn ép là nguyên liệu chính góp mặt ở nhiều sản phẩm trong hầu hết các lĩnh vực

8. Nhôm đùn ép có giá bao nhiêu?

Các yếu tố quyết định đến giá nhôm đùn ép có thể kể đến như: độ phức tạp của bề mặt, hợp kim, khuôn đặc hay rỗng. Bên cạnh đó, việc ma sát càng nhiều sẽ càng tốn nhiều lực hơn và cần những máy ép lớn hơn nên chi phí cao hơn. 

Để biết chi tiết giá nhôm đùn ép, bạn hãy liên hệ tới hotline của Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp: 024 3942 7991.

9. Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp – Địa chỉ cung cấp nhôm đùn ép chất lượng cao

Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp với thương hiệu Nhôm Dinostar hiện là một trong những đơn vị dẫn đầu tại thị trường Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất nhôm. Với vị thế dẫn đầu thị trường, các sản phẩm Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp cung cấp như nhôm đùn ép, nhôm xây dựng, nhôm billet,… đã và đang được hàng triệu người dùng Việt cũng như khách hàng quốc tế lựa chọn và tin dùng.

Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp
Nhà máy Nhôm Dinostar – Địa chỉ sản xuất nhôm đùn ép chất lượng dựa trên hệ thống dây chuyền ép hiện đại

Chính vì thế, so với các thương hiệu khác thì khi mua nhôm đùn ép của Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp, khách hàng sẽ nhận được những quyền lợi như:

  • Chất lượng sản phẩm tốt nhất: Sản phẩm nhôm đùn ép được tạo ra dựa trên quy dây chuyền máy móc hiện đại nhất đến từ các nước hàng đầu như Đức, Nhật Bản…
  • Mức giá phù hợp, cạnh tranh trên toàn quốc: Tập đoàn Ngọc Diệp thiết lập khung giá hợp lý cho từng loại nhôm cũng như kích thước. Đặc biệt, chất lượng nhôm của công ty chắc chắn tốt hơn so với các sản phẩm nhôm cùng mức giá trên thị trường vì phôi nhôm đầu vào đã được chọn lọc và kiểm tra cực nghiêm ngặt.
  • Đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm: Nhân viên kỹ thuật luôn nắm vững chuyên môn để tư vấn phương án nhanh chóng và phù hợp nhất, đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng khi mua nhôm đùn.

Nhôm đùn ép sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội đã và đang có mặt ở khắp mọi nơi phục vụ đời sống con người. Trong tương lai, chắc chắn nguyên liệu này sẽ còn được con người khai thác mạnh mẽ hơn. Để tìm hiểu chi tiết về các loại sản phẩm nhôm khác hãy truy cập website https://ngocdiepdinostar.vn/. Nếu có nhu cầu mua nhôm đùn ép chất lượng, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp theo thông tin dưới đây:

Nhôm Dinostar

Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp

Trụ sở chính:

  • 35 Hai Bà Trưng – Hoàn Kiếm – Hà Nội.
  • Tel: 024 3942 7991 – Fax: 024 3218 1304.

Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:

  • 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.
  • Tel: 028. 3514. 4769 – Fax: 028. 3514. 4739.

Nhà máy Nhôm Dinostar: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.

[Báo Cafef] Nhôm Dinostar thúc đẩy phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam

Nhôm Dinostar thúc đẩy phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam

Những năm gần đây, công nghiệp xanh trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới. Nắm bắt xu thế đó, Tập đoàn Ngọc Diệp dành trọn tâm huyết nghiên cứu, đổi mới sáng tạo hướng tới tăng trưởng xanh – bền vững với dòng sản phẩm Nhôm Dinostar ưu việt.

Công nghiệp xanh – xu hướng phát triển để hội nhập toàn cầu

Được phát triển từ khái niệm kinh tế xanh, công nghiệp xanh tập trung vào 2 mục tiêu chính: Thứ nhất là hạn chế phát thải khí CO2, hóa chất độc hại từ các khu công nghiệp, khu chế xuất ra ngoài môi trường; Thứ hai là nghiên cứu phát triển các nguồn năng lượng, máy móc kỹ thuật tuân thủ tính bền vững.

Tại những quốc gia tiên tiến như Đan Mạch, Hàn Quốc, Mỹ…, công nghiệp xanh được coi như một phần quan trọng trong chiến lược phát triển. Đan Mạch phấn đấu đến năm 2050 trở thành nền kinh tế không phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Chính phủ Đan Mạch phê duyệt tài chính hỗ trợ phát triển sản xuất khí sinh học và thúc đẩy sử dụng khí sinh học trong công nghiệp; thay thế than bằng sinh khối; tài trợ các dự án xây dựng nhà máy cấp nhiệt lớn…

Theo “Kế hoạch tăng trưởng xanh 5 năm lần thứ ba” (2019-2023), Chính phủ Hàn Quốc quyết định lập nguồn vốn vay lãi suất thấp, có quy mô 5.000 tỷ won (khoảng 4,2 tỷ USD) trong vòng ba năm, để giúp các doanh nghiệp đầu tư cho thiết bị ứng dụng công nghệ xanh, thân thiện với môi trường.

Mỹ lựa chọn việc phát triển năng lượng thay thế làm hướng đi chính cho sự phát triển công nghiệp xanh. Nền kinh tế lớn nhất thế giới đặt mục tiêu đến năm 2030, 65% năng lượng tiêu thụ và 35% nhiệt lượng là năng lượng từ lắp đặt tấm pin mặt trời.

Là một quốc gia đang trên đà phát triển, Việt Nam cũng theo đuổi xu hướng “xanh hóa” nền công nghiệp với mục đích gìn giữ bảo vệ các giá trị môi trường bền vững. Theo đó, nhiều doanh nghiệp Việt đang nghiên cứu, phát triển, ứng dụng công nghệ trong sản xuất để cho ra đời những sản phẩm đạt chuẩn chất lượng và thân thiện với môi trường.

Nhôm Dinostar – chuẩn “xanh” từ nguyên liệu đến dây chuyền sản xuất

Đi đầu xu hướng sản xuất vật liệu xanh tại Việt Nam, Tập đoàn Ngọc Diệp nghiên cứu cho ra mắt dòng sản phẩm Nhôm Dinostar chất lượng cao, ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Nhôm Dinostar thúc đẩy phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam - Ảnh 1.
Cấu thành từ nhôm ingot tinh khiết cao cấp, Nhôm Dinostar được chứng nhận là sản phẩm chuẩn xanh, thân thiện môi trường.

Khác với những sản phẩm thông thường, Nhôm Dinostar được nấu luyện từ nhôm Ingot cao cấp loại A nhập khẩu trực tiếp từ Úc, Mỹ, Trung Đông với hàm lượng nhôm tinh khiết lên tới 99,89% và hàm lượng sắt giới hạn dưới mức 0,05% giúp hạn chế tối đa tình trạng oxi hóa. Nhà máy Nhôm Dinostar của Tập đoàn Ngọc Diệp được trang bị hệ thống sản xuất khép kín liên hoàn hiện đại, hệ thống quản lý chất lượng và môi trường theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình quan trắc môi trường cũng như quy định xử lý chất thải.

Nhờ không ngừng hoàn thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm, Nhôm Dinostar đạt chuẩn RoHS – một chứng chỉ được ban hành bởi Liên minh Châu Âu với những tiêu chí chất lượng nguyên liệu sạch, không lẫn tạp chất, hạn chế vật chất nguy hiểm trên sản phẩm để đảm bảo an toàn cho môi trường sống và sức khỏe con người. Tiêu chuẩn RoHS như một tấm “giấy thông hành” tạo cơ hội cho Nhôm Dinostar dễ dàng xuất khẩu sang châu Âu, Mỹ – những thị trường khó tính không chỉ đòi hỏi chất lượng sản phẩm đạt chuẩn mà còn phải đáp ứng tiêu chí “xanh”, an toàn và thân thiện với môi trường. Đây cũng chính là cơ sở để nhôm Việt dần khẳng định vị thế trên trường quốc tế.

Sở hữu các đặc tính “xanh” cùng công nghệ sản xuất hiện đại, an toàn, Nhôm Dinostar đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công ty đa quốc gia về vật liệu xanh khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như vận tải, năng lượng, cơ khí điện – điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng, xây dựng,… Đặc biệt, Nhôm xây dựng Dinostar được nhiều chủ đầu tư uy tín hàng đầu Việt Nam “chọn mặt gửi vàng” để hiện thực hóa những kiệt tác xanh đẳng cấp như Flamingo Cát Bà, Ecopark, Vinhomes The Harmony, Villa Park Hồ Chí Minh…, bắt kịp xu hướng “xanh hóa” ngành công nghiệp xây dựng.

Nhôm Dinostar thúc đẩy xu hướng “xanh hóa” ngành công nghiệp tại Việt Nam.

Với tôn chỉ “lấy chất lượng làm trọng tâm sự phát triển”, Tập đoàn Ngọc Diệp luôn nỗ lực áp dụng các thành tựu khoa học công nghệ vào sản xuất, đưa thương hiệu Dinostar bắt kịp với xu hướng công nghệ chuẩn “xanh” toàn cầu. Nhờ đó, Nhôm Dinostar được dự báo sẽ trở thành “điểm sáng” thúc đẩy công nghiệp xanh tại Việt Nam, đi đầu xu hướng tăng trưởng bền vững.

—————-

NHÔM DINOSTAR

CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM NGỌC DIỆP

Trụ sở chính: 35 Hai Bà Trưng – Hoàn Kiếm – Hà Nội

Tel: 024 3942 7991 – Fax: 024 3218 1304

Nhà máy Dinostar: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên

Website: https://ngocdiepdinostar.vn/