3 Tiêu chuẩn nhôm 6061 (JIS H4100:2015) và ứng dụng đặc trưng
Hợp kim nhôm 6061 được sử dụng nhiều bởi các đặc tính tốt như dẻo dai, độ bền cao, không bị oxi hóa,… Tiêu chuẩn nhôm 6061 là những yêu cầu khắt khe về các thành phần hóa học, cơ tính, tính chất cơ lý sau khi luyện nhiệt mà hợp kim nhôm định hình 6061 cần đạt được. Cùng Nhôm Dinostar khám phá 3 tiêu chuẩn nhôm 6061 phải đạt được thuộc bộ tiêu chuẩn JIS H4100:2015 đến từ Nhật Bản nhé!
1. 03 tiêu chuẩn nhôm 6061 (JIS H4100:2015)
Tiêu chuẩn JIS H4100:2015 là một trong những tiêu chuẩn nằm trong JIS – Bộ tiêu chuẩn được áp dụng trong công nghiệp tại xứ sở phù tang. Tiêu chuẩn này quy định các tiêu chuẩn được sử dụng cho các hoạt động công nghiệp Nhôm và nhôm hợp kim ép đùn hình dạng tại đất nước này, bao gồm hợp kim nhôm 6061.
1.1. Tiêu chuẩn thành phần hoá học hợp kim nhôm 6061
Các thành phần hóa học của tiêu chuẩn nhôm 6061 được quy định cụ thể trong bảng sau:
Mã hợp kim | Thành phần hóa học % | |||||||||||
Si | Fe | Cu | Mn | Mg | Cr | Zn | Zr, Zr+Ti, V | Ti | Khác (1) | Al | ||
Mỗi loại | Tổng | |||||||||||
6061 | 0.4~0.8 | 0.7 max | 0.15~0.4 | 0.15 max | 0.8~1.2 | 0.04~0.35 | 0.25 max | – | 0.15 max | 0.05 max | 0.15 max | Còn lại |
Hợp kim nhôm 6061 khi sản xuất đạt các yêu cầu về thành phần hóa học như trên sẽ an toàn, không gây độc hại đến sức khỏe người tiêu dùng. Ngoài ra, đảm bảo hàm lượng chất hóa học sẽ gia tăng chất lượng sản phẩm, giúp sản phẩm dẻo dai, cứng cáp hơn.
1.2. Tiêu chuẩn về cơ lý
Cùng tham khảo các thông số cơ lý trong bảng sau nhé!
Mã hợp kim | Mức độ cứng | Đặc tính kéo dài | ||||
Chiều dày tại điểm đo định trước mm | Diện tích mặt cắt cm2 | Độ bền kéo kgf/mm2 {N/mm2} | Ứng suất phá hủy kgf/mm2 {N/mm2} | Độ giãn dài(4) % | ||
A6061 S | O | – | – | 15 {147} max | 11 {108} max | 16 min. |
T4 | – | – | 18 {177} min. | 11 {108} min. | 16 min. | |
T42 | – | – | 18 {177} min. | 8.5 {83} min. | 16 min. | |
T6 T62 | 6 max | – | 27 {265} min. | 25 {245} min. | 8 min. | |
> 6 | – | 27 {265} min. | 25 {245} min. | 10 min. |
Hợp kim nhôm 6061 được đánh giá cao trong công nghiệp chế tạo nhờ vào khả năng xử lý nhiệt, dễ gia công và khả năng hàn tốt. Độ bền cao giúp dễ dàng việc làm mỏng, kéo dài khi sử dụng hợp kim.
1.3. Cơ tính của hợp kim nhôm 6061
Cơ tính của nhôm 6061 được đánh giá ở 2 trạng thái là T5 và T6. Cụ thể là:
- Trạng thái T5: Thanh nhôm được ép ra từ máy đùn và làm mát bằng không khí nhanh chóng giảm nhằm đạt được độ cứng cần thiết.
- Trạng thái T6: Thanh nhôm được đùn ra khỏi máy đùn và làm mát bằng nước ngay lập tức nhằm đạt độ cứng cao hơn.
Cùng tham khảo sâu hơn về tính chất cơ tính của 2 trạng thái T5 và T6 trong bảng dưới đây nhé!
Chế độ nhiệt luyện | Tính chất cơ tính | ||||
Cường độ chịu uốn(mm) | Cường độ chịu dãn(N/mm2) | Cường độ chịu mỏi (N/mm2) | Khả năng kéo dài % | ||
A 50 (mm) | A | ||||
T5 | 6 Max | 240 Min | 205 Min | 8 Min | 7 Min |
T6 | 6 Max | 265 Min | 245 Min | 8 Min | 7 Min |
Over 6 | 260 Min | 240 Min | 10 Min |
Nhôm 6061 T6 được đánh giá có mức độ cứng cao hơn, khả năng chống chịu và độ bền tốt hơn nhôm 6061 T5.
2. Ứng dụng của nhôm 6061
Chính vì ưu điểm vượt trội của nhôm 6061 đem mà vật liệu được ứng dụng phổ biến tại các lĩnh vực đời sống, cụ thể là:
- Giao thông vận tải: Hiện nay hợp kim nhôm định hình bao gồm nhôm 6061 sử dụng chế tạo khung của máy vận tải thương mại chiếm đến hơn 80%. Nhờ vào đặc tính không bị mài mòn, nhôm 6061 góp phần gia tăng tuổi thọ của máy bay. Ngoài ra, hầu hết phần khung của các phương tiện giao thông vận tải khác cũng được làm từ hợp kim nhôm 6061 như tàu thủy, tàu vũ trụ,…
- Đồ gia dụng và nội thất: Đường ống tủ lạnh, điều hòa thường sử dụng nhôm 6061 nhờ đặc tính dẫn nhiệt tốt. Ngoài ra, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao mà hợp kim nhôm định hình 6061 thường được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như vách tủ, kệ chén,…
- Lĩnh vực công nghiệp: Hợp kim nhôm định hình 6061 được sử dụng làm khung máy trong các xí nghiệp, xưởng chế xuất,… nhờ vào độ bền cao, hạn chế cong vênh, giảm hao mòn trong quá trình sử dụng. Việc ứng dụng nhôm 6061 tại khung máy giúp việc tháo lắp trở nên đơn giản loại bỏ công đoạn khoan, tạo ren hoặc hàn.
- Điện: Nhôm 6061 có đặc tính dẫn điện tốt, với khả năng dẫn điện trên trọng lượng đường dây nhỏ hơn 30% so với đồng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ cũng là ưu thế để dòng nhôm này được lựa chọn làm dây dẫn, tủ điện trên không.
Nhôm Dinostar tự hào là đơn vị đi đầu trong công nghệ sản xuất nhôm tiên tiến, hiện đại tại Việt Nam. Doanh nghiệp không ngừng cố gắng nâng cao chất lượng sản phẩm mỗi ngày để đưa đến tay người tiêu dùng.
Trong suốt 6 năm tồn tại và phát triển, Nhôm Dinostar đã nỗ lực để sản phẩm nhôm của mình đạt các tiêu chuẩn danh giá tại Việt Nam và trên thế giới như JIS H4100:2015, TCXDVN 330: 2003,ISO 1400:12015, ISO 9001-2015, tiêu chuẩn AAMA và QUALICOAT,…
Hy vọng bài viết trên giúp quý độc giả có thêm thông tin về tiêu chuẩn nhôm 6061 thuộc bộ tiêu chuẩn JIS H4100:2015. Các sản phẩm nhôm nói chung và nhôm định hình 6061 nói riêng của nhà Nhôm Dinostar hứa hẹn sẽ mang đến cho quý khách sự hài lòng tuyệt đối khi sử dụng.
Với phương châm đồng hành cùng quý khách trên mọi nẻo đường, đội ngũ nhân viên của nhôm Dinostar luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho bạn. Ngần ngại gì mà không nhấc máy lên liên hệ ngay thông tin bên dưới để được hỗ trợ và trải nghiệm những sản phẩm nhôm đạt tiêu chuẩn tốt nhất.
Thông tin liên hệ:
Nhôm Dinostar – Công ty Cổ phần Nhôm Ngọc Diệp
Trụ sở chính:
- 118 Nguyễn Du – Hai Bà Trưng – Hà Nội.
- Tel: 024. 3942. 7991 – Fax: 024. 3218. 1304.
Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:
- 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.
- Tel: 028. 3514. 4769 – Fax: 028. 3514. 4739.
Nhà máy: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.
Có thể bạn chưa biết: 9 điều cơ bản về nhôm đùn ép không phải ai cũng biết