Tìm hiểu về nhôm Billet là gì? Những điều cần biết để sử dụng hiệu quả
Nhôm Billet được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng nhờ ưu điểm độ bền cao, khả năng chịu lực và định hình tốt, chống ăn mòn, có khả năng tái chế. Tuy nhiên, để sử dụng nhôm Billet hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất, cấu tạo, quá trình sản xuất và ứng dụng của vật liệu trong các lĩnh vực khác nhau. Chính vì vậy, bài viết sau cung cấp chi tiết nhất về cấu tạo, đặc tính, ứng dụng và những thông tin khác về dòng nhôm Billet. Cùng tìm hiểu nhôm Billet ngay nhé!
1. Định nghĩa thuật ngữ nhôm Billet
Nhôm Billet là phôi nhôm được đúc thành dạng thanh tròn hình trụ, được sản xuất thông qua quá trình xử lý nhiệt và pha trộn hợp kim theo tiêu chuẩn nhất định. Đây là nguyên liệu đầu vào để sản xuất các sản phẩm nhôm sử dụng trong xây dựng, vận tải, năng lượng, điện tử,…
2. Cấu tạo chung
Billet nhôm được sản xuất thông qua quá trình đúc chảy hợp kim nhôm, trong đó thành phần nguyên tố chính thường là nhôm kết hợp với các kim loại khác như magie, mangan, silic, đồng,… để tăng cường tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm. Tỷ lệ các thành phần này được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng của billet nhôm để đáp ứng các yêu cầu về tính năng và chất lượng của sản phẩm.
Nhôm billet cho phép ứng dụng sản xuất các sản phẩm có hình dạng phức tạp. Đặc biệt, nhôm billet có bề mặt nhẵn mịn, độ bền cao, chống ăn mòn tốt, thân thiện với môi trường. Do đó, nhôm billet được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Trong quá trình sản xuất billet, nhôm được pha trộn với các nguyên tố khác như silic, đồng, magie, mangan,… để tạo thành các hợp kim nhôm với tính chất đặc biệt. Các hợp kim này được chia thành nhiều series khác nhau, bao gồm 3xxx, 4xxx, 5xxx, 6xxx và 7xxx. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, các hợp kim nhôm được sử dụng trong sản xuất billet sẽ có tính chất và đặc tính khác nhau để đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng khác nhau.
3. Quá trình sản xuất nhôm Billet
Quy trình sản xuất nhôm billet là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ trong từng công đoạn. Tại nhà máy Nhôm Dinostar, quy trình sản xuất nhôm billet gồm 7 bước thực hiện theo tuần tự, từ kiểm tra nguyên liệu đầu vào cho đến đóng gói và vận chuyển. Các bước cụ thể như sau:
1 – Bước 1: Kiểm tra nguyên liệu đầu vào
Tại bước này, những thỏi nhôm ingot nguyên chất sẽ được lấy mẫu, kiểm tra để đảm bảo độ tinh khiết trước khi tiếp tục đến với các khâu sản xuất tiếp theo.
2 – Bước 2: Nung chảy
Sau khi đã đạt các tiêu chuẩn đầu vào, nguyên liệu ingot được đưa vào lò nấu chảy ở nhiệt độ khoảng 660 độ C đến 710 độ C. Giai đoạn này chuyển nhôm từ thể rắn sang thể lỏng.
3 – Bước 3: Hợp kim hoá
Nhôm nguyên chất dạng lỏng được pha trộn với các nguyên tố như Silic, Magie, Mangan, đồng, kẽm, Crom,…theo tiêu chuẩn hợp kim quốc tế, để tạo ra các hợp kim nhôm khác nhau phục vụ các yêu cầu của người sản xuất như hợp kim A6063, A6061, A6005, A6060, Series 7000,…. Cũng trong công đoạn này, mẫu nước nhôm được lấy mẫu phân tích nhiều lần để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thành phần hợp kim.
4 – Bước 4: Đúc
Hợp kim nhôm dạng lỏng sẽ được đưa qua hệ thống GBF và chảy vào khuôn đúc theo các kích thước, đường kính tiêu chuẩn đã định sẵn. Sau đó, thanh nhôm billet sẽ được trải qua công đoạn siêu âm để phát hiện và loại bỏ các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn trong quá trình đúc.
5 – Bước 5: Cắt
Các thanh nhôm Billet sẽ được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn phổ biến 5m8 hoặc 6m hoặc theo nhu cầu của từng đơn vị sản xuất nhôm Billet.
6 – Bước 6: Đồng hoá
Nhôm Billet được chuyển qua lò đồng hóa để gia tăng tính chất vật lý, độ đồng đều của các nguyên tố hóa học trong thanh nhôm billet, đồng thời hoàn thiện về chất lượng bề mặt thành phẩm phôi nhôm billet.
7 – Bước 7: Kiểm tra chất lượng và Đóng gói,vận chuyển
Công đoạn này có tính quyết định trong việc sản phẩm có được đưa ra thị trường hay không. Các công tác kiểm tra tính chất cơ lý, bề mặt,… sẽ được thực hiện để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu kỹ thuật đề ra khi đến tay người dùng. Những sản phẩm không đạt yêu cầu sẽ bị loại bỏ, còn những sản phẩm đạt chất lượng sẽ chuyển sang quy trình đóng gói, giao đến tay khách hàng.
Quy trình sản xuất nhôm billet chất lượng đòi hỏi sự giám sát nghiêm ngặt và tuân thủ nhiều quy trình kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế. Nhà máy Nhôm Dinostar đã không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua 7 bước thực hiện được mô tả trong bài viết sau: Quy trình sản xuất nhôm billet
4. Đặc tính của nhôm Billet
Nhôm billet có các đặc tính cơ học vượt trội như độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài, độ bền kéo và khả năng định hình tốt. Dưới đây là đặc tính nổi bật của 4 chủng loại hợp kim nhôm Billet được ứng dụng phổ biến nhất hiện nay.
4.1. Đặc tính của chủng loại hợp kim nhôm A6063
Hợp kim nhôm A6063 có các đặc tính như độ bền cao, cứng cáp, khả năng định hình tốt và chống ăn mòn vượt trội. Đặt biệt, sản phẩm nhôm được sản xuất từ hợp kim A6063 có bề mặt hoàn thiện mịn bóng, có thể dễ dàng được xử lý bằng nhiều phương pháp xử lý bề mặt như sơn phủ tĩnh điện hoặc anode hóa.
Vì vậy, hợp kim nhôm A6063 được ứng dụng rộng rãi trong rất nhiều ngành nghề, đặc biệt là ngành xây dựng, kiến trúc như sản xuất cửa nhôm, vách nhôm kính, mặt dựng, nhôm nội thất, chế tạo linh kiện cơ khí, đường ống tản nhiệt, thiết bị điện, giao thông vận tải,…
4.2. Đặc tính của chủng loại hợp kim nhôm A6061
Sản phẩm được sản xuất từ hợp kim nhôm A6061 có độ bền kéo tốt hơn so với các hợp kim nhôm cùng series 6000. Đồng thời, tính hàn và khả năng dễ gia công là một trong những ưu điểm vượt trội của A6061.
Bởi vậy, hợp kim nhôm A6061 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng ưu tiên sức mạnh và độ bền kéo. Do đó, A6061 thường được ứng dụng trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, các công ty gia công khuôn mẫu ứng dụng gia công cơ khí tự động hóa CNC, làm đồ gá, Jig, chi tiết máy, linh kiện tự động hóa và cơ khí, khuôn gia công thực phẩm, khuôn gia công chế tạo,…
4.3. Ứng dụng của chủng loại hợp kim nhôm A6005
Hợp kim nhôm A6005 cũng là một chủng loại được sử dụng khá phổ biến nhờ hàng loạt đặc tính cơ bản như có độ cứng cao, tính bền dẻo, chống oxy hóa tốt. Xét về mức độ chịu lực, hợp kim nhôm A6005 nằm ở mức trung gian giữa A6061 và A6063. Hợp kim nhôm A6005 thường được tìm thấy trong các sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp vận tải, xây dựng và các ngành công nghiệp liên quan.
4.4. Ứng dụng của chủng loại hợp kim nhôm Series 7000
Hợp kim nhôm Series 7000 có độ bền và độ cứng vượt trội nhất trong các dòng hợp kim nhôm nhờ sở hữu cấu trúc tinh thể tương đối chặt chẽ. Các hợp kim nhôm series 7000 cũng có khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu va đập tốt.
Hợp kim nhôm Series 7000 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng không và vũ trụ để sản xuất các bộ phận của máy bay, tên lửa và các ứng dụng hàng không vũ trụ khác. Độ bền và khả năng chống mài mòn của hợp kim series 7000 là yếu tố quan trọng trong các ứng dụng an toàn và đáng tin cậy của ngành hàng không vũ trụ.
Ngoài ra, hợp kim nhôm series 7000 được ứng dụng trong ngành ô tô để sản xuất khung xe, niềng xe và các bộ phận chịu lực khác, gia tăng tính bền vững và an toàn của các phương tiện giao thông. Hợp kim nhôm series 7000 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao như sản xuất khuôn mẫu, công cụ và thiết bị gia công cơ khí.
5. Địa chỉ cung cấp nhôm Billet chất lượng?
Các sản phẩm nhôm billet Dinostar đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng về chất lượng và chủng loại như billet series 6000, series 7000,… với các kích thước từ 4 inch đến 9 inch. Nhôm billet Dinostar sở hữu độ đồng đều tốt, cùng khả năng đùn ép và khả năng định hình vượt trội đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015, ISO 14001:2015.
Nhôm billet Dinostar có thành phần chính là nhôm Ingot cao cấp nhập khẩu với hàm lượng nhôm tinh khiết lên tới 99.89% và hàm lượng sắt giới hạn dưới 0.05% – hạn chế tối đa tình trạng oxi hóa. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại với hệ thống lò nung, luyện đúc và đồng hóa tối tân.
Nhờ vậy, sản phẩm billet Dinostar có bề mặt nhẵn mịn, sở hữu sức bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, có độ uốn linh hoạt và nhiệt độ nóng chảy tốt, thuận tiện cho việc sản xuất. Đặc biệt, nhôm billet Dinostar đạt tiêu chuẩn xanh RoHS thân thiện với môi trường, an toàn với sức khỏe do Liên minh Châu Âu ban hành.
Với những ưu điểm trên, Nhôm billet Dinostar luôn được đánh giá cao về cả chất lượng, sự đa dạng của sản phẩm và tính an toàn đối với môi trường. Không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa, trong những năm qua, Nhôm Billet Dinostar đã thành công xuất khẩu vào các thị trường khó tính như Mỹ, Canada, Úc và Châu Âu, góp phần khẳng định vị thế nhôm Việt trên trường quốc tế.
Nhôm Dinostar cung cấp sản phẩm nhôm Billet với công suất lên tới 60.000 tấn/năm. Ngoài ra, doanh nghiệp tự hào là đơn vị kinh doanh “xanh” đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về an toàn môi trường, được khách hàng doanh nghiệp trong và ngoài nước tin tưởng.
Thông qua bài viết tìm hiểu về nhôm Billet ở trên, chắc hẳn bạn đã nắm được thông tin cơ bản về định nghĩa, cấu tạo, quá trình sản xuất, đặc tính và ứng dụng của Nhôm Billet được áp dụng vào sản xuất. Với những thông tin địa chỉ cung cấp nhôm Billet chất lượng chi tiết, hy vọng bạn đã tìm được đơn vị uy tín với nhu cầu của mình!
Liên hệ với Nhôm Dinostar theo thông tin sau để nhận tư vấn về giá và đặt hàng nhôm Billet nhanh chóng nhất:
Trụ sở chính:
- 118 Nguyễn Du – Hai Bà Trưng – Hà Nội.
- Tel: 024. 3942. 7991 – Fax: 024. 3218. 1304.
Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh:
- 360 Điện Biên Phủ – Bình Thạnh – TP. Hồ Chí Minh.
- Tel: 028. 3514. 4769 – Fax: 028. 3514. 4739.
Nhà máy: Đường C2 – Khu C – KCN Phố Nối A – Văn Lâm – Hưng Yên.